phó từ
hữu hình, có thể sờ mó được
xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật
hữu hình
/ˈtændʒəbli//ˈtændʒəbli/Từ "tangibly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm vào". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "tangibilis" dùng để chỉ thứ gì đó có thể chạm vào hoặc cảm nhận được bằng vật lý. Tiếng Anh đã sử dụng từ "tangible" từ tiếng Pháp cổ, sử dụng cụm từ "tangiblement" (bằng cách chạm) hoặc "entangible" (theo cách hữu hình). Đến thế kỷ 16, "tangibly" nổi lên như một trạng từ, mô tả thứ gì đó có thể cảm nhận hoặc nhận thức được thông qua tiếp xúc vật lý. Ngày nay, từ "tangibly" thường được dùng để mô tả các khái niệm có thể trải nghiệm hoặc hiểu được thông qua các phương tiện giác quan, chẳng hạn như một vật thể hữu hình, một kết nối mạnh mẽ hữu hình hoặc thậm chí là một bữa ăn ngon hữu hình!
phó từ
hữu hình, có thể sờ mó được
xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật
in a way that can be clearly seen or understood
theo cách có thể nhìn thấy hoặc hiểu rõ ràng
Có một khía cạnh thực tế của châu Âu trong tác phẩm của ông.
Những nỗ lực của CEO đã cải thiện đáng kể biên lợi nhuận của công ty lên 15%.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, nhân viên báo cáo sự cải thiện rõ rệt về năng suất và sự hài lòng trong công việc.
Việc thành phố đầu tư vào cơ sở hạ tầng đã mang lại những lợi ích rõ rệt như thời gian đi lại ngắn hơn và giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Hệ thống giáo dục tập trung vào việc học thực hành đã mang lại triển vọng việc làm tốt hơn đáng kể cho sinh viên tốt nghiệp.
in a way that you can touch or feel
theo cách mà bạn có thể chạm vào hoặc cảm nhận
Laura gần như nhận thấy rõ ràng đôi mắt xám cứng rắn của anh đang tập trung vào cô.