Định nghĩa của từ readily

readilyadverb

dễ dàng

/ˈredɪli//ˈredɪli/

"Readily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rædlice", có nghĩa là "nhanh chóng, kịp thời, dễ dàng". Từ này được hình thành từ tính từ "ræd", có nghĩa là "sẵn sàng, chuẩn bị, nhanh chóng" và hậu tố "-lice", chỉ cách thức hoặc chất lượng. Bản thân từ "ready" có chung tổ tiên với từ tiếng Đức "bereit" và tiếng Hà Lan "gereed", tất cả đều bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*ga-reþō", có nghĩa là "sẵn sàng, chuẩn bị". Do đó, "readily" về cơ bản có nghĩa là "theo cách sẵn sàng hoặc chuẩn bị", biểu thị sự dễ dàng, nhanh chóng và sẵn lòng.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningsẵn sàng

meaningvui lòng, sẵn lòng

meaningdễ dàng, không khó khăn gì

examplethese facts may be readily ascertained: những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng

namespace

quickly and without difficulty

nhanh chóng và không gặp khó khăn

Ví dụ:
  • All ingredients are readily available from your local store.

    Tất cả các thành phần đều có sẵn từ cửa hàng địa phương của bạn.

  • Sarah readily agrees to volunteer at the local animal shelter.

    Sarah sẵn sàng đồng ý làm tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật địa phương.

  • The company's products readily accommodate special requests from their customers.

    Sản phẩm của công ty luôn sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

  • Alex readily accepts feedback from his peers to improve his work.

    Alex sẵn sàng tiếp thu phản hồi từ đồng nghiệp để cải thiện công việc của mình.

  • The software easily integrates with other programs, making it readily adaptable for users.

    Phần mềm này dễ dàng tích hợp với các chương trình khác, giúp người dùng dễ dàng sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that shows you do not object to something

theo cách cho thấy bạn không phản đối điều gì đó

Ví dụ:
  • Most people readily accept the need for laws.

    Hầu hết mọi người đều sẵn sàng chấp nhận sự cần thiết của luật pháp.

Từ, cụm từ liên quan