phó từ
hiển nhiên, rõ ràng
Default
một cách rõ ràng, hiển nhiên
rõ ràng
/ˈevɪdəntli//ˈevɪdəntli/"Evidently" bắt nguồn từ tiếng Latin "evidens", có nghĩa là "rõ ràng trước mắt", bản thân nó bắt nguồn từ "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "evident" và tiếng Anh trung đại "evident" trước khi có dạng hiện tại. "Evidently" truyền tải ý tưởng về một cái gì đó rõ ràng hoặc hiển nhiên, thường dựa trên bằng chứng hữu hình.
phó từ
hiển nhiên, rõ ràng
Default
một cách rõ ràng, hiển nhiên
clearly; that can be seen or understood easily
rõ ràng; có thể được nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng
Cô bước chậm rãi xuống đường, rõ ràng là đang đau đớn.
‘Tôi e là tôi không thể hoàn thành công việc tối qua.’ ‘Rõ ràng là không.’
Điểm số cao trong kỳ thi rõ ràng cho thấy học sinh đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi.
Rõ ràng, cuộc đình công đã làm dừng mọi hoạt động sản xuất tại nhà máy.
Rõ ràng cô ấy thích vẽ tranh vì phòng vẽ của cô tràn ngập những bức tranh vải đầy màu sắc.
Từ, cụm từ liên quan
according to what people say
theo những gì mọi người nói
Rõ ràng là cô ấy không liên quan gì đến toàn bộ vụ việc.
Từ, cụm từ liên quan
All matches