Định nghĩa của từ normality

normalitynoun

sự bình thường

/nɔːˈmæləti//nɔːrˈmæləti/

Từ "normality" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả một khái niệm liên quan đến hóa học và vật lý. Cụ thể, nó đề cập đến trạng thái của một chất hoặc hệ thống vật lý tuân thủ các chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn được thiết lập cho hành vi của nó trong các điều kiện cụ thể. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "normality" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, để mô tả một cá nhân có các chức năng thể chất, tinh thần và cảm xúc được coi là bình thường hoặc không có bất thường hoặc bệnh tật. Việc sử dụng thuật ngữ này đã được phổ biến bởi các nhà lý thuyết phân tâm học như Sigmund Freud và Carl Jung. Khái niệm "normality" đã bị một số bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học chỉ trích vì cho rằng nó ngụ ý một định nghĩa hẹp về những gì được coi là lành mạnh hoặc bình thường và không tính đến bản chất đa dạng và phức tạp của các trải nghiệm của con người. Phê bình này đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp tiếp cận thay thế, chẳng hạn như mô hình phục hồi, tập trung vào việc giúp các cá nhân đối phó với những trải nghiệm của họ, thay vì đạt được một trạng thái bình thường lý tưởng nào đó. Tóm lại, thuật ngữ "normality" có nguồn gốc từ khái niệm khoa học về sự tuân thủ các tiêu chuẩn và đã được các nhà tâm lý học và bác sĩ tâm thần áp dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả trạng thái chức năng tổng thể của một cá nhân, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này vẫn là chủ đề gây tranh cãi trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái thường, tính chất bình thường

meaningtính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc

namespace
Ví dụ:
  • In a world filled with chaos, the concept of normality has become a rare commodity.

    Trong một thế giới đầy hỗn loạn, khái niệm bình thường đã trở thành một thứ hàng hóa hiếm hoi.

  • After a tumultuous week, the return to normality was a welcome relief for the family.

    Sau một tuần hỗn loạn, việc mọi thứ trở lại bình thường là niềm vui nhẹ nhõm của gia đình.

  • Despite the sudden downturn in the economy, many people are still holding onto the belief of eventual normality.

    Bất chấp sự suy thoái đột ngột của nền kinh tế, nhiều người vẫn bám vào niềm tin rằng mọi thứ sẽ trở lại bình thường.

  • When we finally escaped the city, the fresh smell of the countryside brought us closer to normality.

    Khi chúng tôi cuối cùng thoát khỏi thành phố, mùi hương tươi mát của vùng nông thôn đã đưa chúng tôi đến gần hơn với cuộc sống bình thường.

  • The disastrous hurricane left the city in a state of disorder, and it will take some time before normality is restored.

    Cơn bão thảm khốc đã khiến thành phố rơi vào tình trạng hỗn loạn, và sẽ mất một thời gian để mọi thứ trở lại bình thường.

  • The teenager's erratic behavior has become a cause for concern, and some experts suggest that he may be suffering from a lack of normality.

    Hành vi thất thường của cậu thiếu niên này đã trở thành mối lo ngại, và một số chuyên gia cho rằng có thể cậu đang bị thiếu sự bình thường.

  • As the train pulled into the station, passengers breathed a collective sigh of relief, grateful to return to the comfort of normality.

    Khi tàu vào ga, hành khách thở phào nhẹ nhõm, biết ơn khi được trở lại cuộc sống bình thường thoải mái.

  • The daily grind of work and routine has become a symbol of normality in a fast-paced world.

    Guồng quay công việc và thói quen hàng ngày đã trở thành biểu tượng của sự bình thường trong một thế giới bận rộn.

  • The sight of the sun peeking over the horizon was a reminder of normality, and the sleeping traveler found comfort in this familiar image.

    Cảnh tượng mặt trời nhô lên trên đường chân trời là lời nhắc nhở về sự bình thường, và lữ khách đang ngủ cảm thấy thoải mái với hình ảnh quen thuộc này.

  • Despite the strange happenings in the house last night, the family woke up to the comforting sight of normality - the sun rising in the sky, birds singing, and the sound of cars passing by.

    Bất chấp những điều kỳ lạ xảy ra trong nhà đêm qua, cả gia đình thức dậy và thấy cảnh tượng bình thường dễ chịu - mặt trời mọc trên bầu trời, tiếng chim hót và tiếng xe chạy qua.