Định nghĩa của từ inimitable

inimitableadjective

không thể bắt chước được

/ɪˈnɪmɪtəbl//ɪˈnɪmɪtəbl/

Từ "inimitable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "inimitalis", bản thân nó bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và danh từ "imitator" có nghĩa là "kẻ bắt chước". Trong tiếng Latin, "inimitalis" dùng để chỉ thứ gì đó không thể bắt chước hoặc sao chép, vì nó được coi là độc đáo và nguyên bản. Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "enimitable" và sau đó vào tiếng Anh dưới dạng "inimitable" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên theo thời gian. Nó mô tả thứ gì đó độc nhất vô nhị và không thể sao chép hoặc bắt chước bởi những người khác. Ngày nay, "inimitable" thường được dùng để mô tả các nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhạc sĩ có phong cách hoặc thiên tài đặc biệt khiến họ khác biệt so với những người cùng thời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể bắt chước được

namespace
Ví dụ:
  • Her laugh was completely inimitable - it was both infectious and unique.

    Tiếng cười của cô ấy hoàn toàn không thể bắt chước được - nó vừa dễ lây lan vừa độc đáo.

  • The way he played the piano was truly inimitable, with a combination of speed and emotion that left the audience breathless.

    Cách anh ấy chơi piano thực sự không thể bắt chước được, với sự kết hợp giữa tốc độ và cảm xúc khiến khán giả phải nín thở.

  • She possessed an inimitable style, both in fashion and speech, that set her apart from the rest.

    Bà sở hữu một phong cách độc đáo, cả về thời trang lẫn lời nói, khiến bà trở nên khác biệt so với những người còn lại.

  • His artful way of weaving a story left the reader mesmerized and longing for more; truly an inimitable talent.

    Cách kể chuyện khéo léo của ông khiến người đọc bị mê hoặc và mong muốn được đọc thêm; thực sự là một tài năng vô song.

  • The fragrance of blooming jasmine in the garden was inimitable, a sweet and heady scent that lingered in the air.

    Mùi hương của hoa nhài nở trong vườn thật khó cưỡng, một mùi hương ngọt ngào và nồng nàn thoang thoảng trong không khí.

  • The view of the vast ocean stretching out before us, seemingly endless and endlessly captivating, was simply inimitable.

    Cảnh tượng đại dương bao la trải dài trước mắt chúng tôi, dường như vô tận và vô cùng quyến rũ, quả thực là không gì sánh bằng.

  • She had an inimitable way of making others feel at ease, with her honest and genuine demeanor.

    Bà có cách khiến người khác cảm thấy thoải mái một cách độc đáo, bằng thái độ trung thực và chân thành của mình.

  • The symphony played by the orchestra was both inimitable and moving, bringing tears to the eyes of even the toughest critic.

    Bản giao hưởng do dàn nhạc trình bày vừa độc đáo vừa cảm động, khiến ngay cả những nhà phê bình khó tính nhất cũng phải rơi nước mắt.

  • The enthusiasm and passion of the preacher's sermon was unmatched, leaving the congregation spellbound and uplifted; an inimitable sermon indeed.

    Sự nhiệt tình và đam mê trong bài giảng của nhà thuyết giáo là vô song, khiến hội chúng say mê và phấn chấn; thực sự là một bài giảng không thể bắt chước.

  • The way she draped herself in elegance, every single sentence she uttered, and the way she carried herself was nothing short of inimitable.

    Cách cô ấy khoác lên mình vẻ thanh lịch, từng câu cô ấy nói và cách cô ấy cư xử đều không thể bắt chước được.