Định nghĩa của từ nicety

nicetynoun

tính đẹp mắt

/ˈnaɪsəti//ˈnaɪsəti/

Từ "nicety" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "niceté", có nghĩa là "delicacy" hoặc "nhạy cảm". Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "niceté" và sau đó phát triển thành "nicety" vào khoảng thế kỷ 15. Theo nghĩa ban đầu, "nicety" ám chỉ những khía cạnh tinh tế hoặc tinh tế của một thứ gì đó, chẳng hạn như sự tinh tế của tình yêu cung đình hoặc sự tinh tế của nghi thức xã giao. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm những nét tinh tế của suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi, chẳng hạn như sự tinh tế của sự khác biệt hoặc sự tinh tế của cách diễn giải. Ngày nay, "nicety" thường được dùng để mô tả một khía cạnh tinh tế hoặc tinh tế của một thứ gì đó, thường mang hàm ý về sự thanh lịch hoặc tinh tế. Cho dù đó là sự tinh tế của ngôn ngữ hay sự tinh tế của phép xã giao, từ này đã trở thành một công cụ hữu ích trong cách thể hiện văn hóa và ẩm thực của chúng ta!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chính xác; sự đúng đắn

exampleto a nicety: rất chính xác

meaningsự tế nhị; sự tinh vi

examplea point (question) of great nicety: một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác

meaning(số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

namespace

the small details or points of difference, especially relating to the correct way of behaving or of doing things

những chi tiết nhỏ hoặc những điểm khác biệt, đặc biệt liên quan đến cách hành xử hoặc làm việc đúng đắn

Ví dụ:
  • She always makes a good effort to use proper niceties when greeting people.

    Cô ấy luôn cố gắng sử dụng phép lịch sự phù hợp khi chào hỏi mọi người.

  • It would be a nicety to have some food and beverages served during the conference break.

    Sẽ thật tuyệt nếu có đồ ăn và đồ uống được phục vụ trong giờ nghỉ giải lao của hội nghị.

  • Although the hotel was quite pleasant, there were a few small niceties missing that could have been improved.

    Mặc dù khách sạn khá dễ chịu nhưng vẫn còn thiếu một vài điểm nhỏ đáng chú ý có thể được cải thiện.

  • I always like to begin a business conversation with a few friendly niceties before getting down to the nitty-gritty details.

    Tôi luôn thích bắt đầu một cuộc trò chuyện kinh doanh bằng một vài lời xã giao thân thiện trước khi đi vào chi tiết cụ thể.

  • The nicety of being invited to a prestigious social event is often followed by the necessity of purchasing an expensive outfit.

    Sự thú vị khi được mời đến một sự kiện xã hội uy tín thường đi kèm với nhu cầu phải mua một bộ trang phục đắt tiền.

the quality of being very detailed or careful about something

chất lượng của việc rất chi tiết hoặc cẩn thận về một cái gì đó

Ví dụ:
  • the nicety of his argument

    sự tốt đẹp trong lập luận của anh ấy

Từ, cụm từ liên quan