Định nghĩa của từ seditious

seditiousadjective

có ý định

/sɪˈdɪʃəs//sɪˈdɪʃəs/

Từ "seditious" bắt nguồn từ tiếng Latin "sedition", có nghĩa là "một cuộc nổi loạn". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ seditious: kích động nổi loạn hoặc bất ổn chống lại chính quyền đã được thiết lập. Thuật ngữ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "sedition" và tiếng Anh trung đại "sedition" trước khi đến dạng tiếng Anh hiện đại của nó. Khái niệm sedition đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, vì mọi người luôn tìm cách thách thức các chế độ áp bức hoặc các cấu trúc quyền lực bất công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnổi loạn, dấy loạn

namespace
Ví dụ:
  • The government has charged the activist with spreading seditious content through social media, which incites violence and undermines the authority of the state.

    Chính phủ đã buộc tội nhà hoạt động này phát tán nội dung kích động bạo lực thông qua mạng xã hội, làm suy yếu thẩm quyền của nhà nước.

  • The speech delivered by the opposition leader in parliament was deemed seditious, as it contained inflammatory remarks against the head of state and suggested overthrowing the government.

    Bài phát biểu của nhà lãnh đạo phe đối lập tại quốc hội bị coi là có tính chất kích động vì chứa đựng những phát biểu kích động chống lại nguyên thủ quốc gia và gợi ý lật đổ chính phủ.

  • The article printed in the local newspaper was labelled seditious, as it attacked the dignity of the national flag and defamed the constitutional bodies.

    Bài viết đăng trên tờ báo địa phương bị dán nhãn là kích động phản loạn vì nó xúc phạm đến phẩm giá của quốc kỳ và phỉ báng các cơ quan lập hiến.

  • The authorities seized the books published by the radical group, as they contained seditious literature that advocated secession and defeated the territorial integrity of the country.

    Chính quyền đã tịch thu những cuốn sách do nhóm cực đoan này xuất bản vì chúng có chứa tài liệu kích động ly khai và phá vỡ sự toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.

  • The police arrested the protestors for chanting seditious slogans that threatened the peace and harmony of the society and instigated communal hatred.

    Cảnh sát đã bắt giữ những người biểu tình vì hô vang những khẩu hiệu kích động đe dọa đến hòa bình và sự hòa hợp của xã hội và kích động lòng hận thù cộng đồng.

  • The comedian received a warning for making seditious jokes that mocked the President and defamed the honorable institution of the judiciary.

    Nghệ sĩ hài này đã bị cảnh cáo vì đưa ra những câu chuyện cười mang tính kích động chế giễu Tổng thống và bôi nhọ thể chế tư pháp danh giá.

  • The minister accused his political rival of spreading seditious propaganda that aimed to mislead the public and harm the image of the ruling party.

    Bộ trưởng cáo buộc đối thủ chính trị của mình phát tán tài liệu tuyên truyền kích động nhằm đánh lừa công chúng và làm tổn hại đến hình ảnh của đảng cầm quyền.

  • The message sent through messaging apps was deemed seditious, as it contained derogatory remarks against the national symbols and signalled rebellion against the government.

    Tin nhắn được gửi qua ứng dụng nhắn tin bị coi là kích động phản loạn vì chứa những nhận xét xúc phạm biểu tượng quốc gia và thể hiện sự phản kháng chống lại chính phủ.

  • The political cartoon published in the newspaper was labelled seditious, as it showed the Prime Minister as a criminal and fueled public dissent.

    Bức biếm họa chính trị đăng trên báo bị dán nhãn là kích động phản loạn vì nó mô tả Thủ tướng như một tên tội phạm và kích động sự bất đồng chính kiến ​​của công chúng.

  • The protest outside the parliament was disrupted by the police, as the protesters were found chanting seditious slogans that challenged the sovereignty and stability of the nation.

    Cuộc biểu tình bên ngoài tòa nhà quốc hội đã bị cảnh sát giải tán vì những người biểu tình hô vang những khẩu hiệu kích động thách thức chủ quyền và sự ổn định của quốc gia.