Định nghĩa của từ musk

musknoun

xạ hương

/mʌsk//mʌsk/

Từ "musk" dùng để chỉ một chất có mùi mạnh do một số loài động vật có vú tiết ra, chủ yếu là hai loài hươu xạ đực được tìm thấy ở Châu Á. Bản thân từ "musk" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mosque", có nghĩa là "túi nhỏ" hoặc "túi đựng". Tên này được đặt cho chất này vì nó được tìm thấy trong một túi nhỏ nằm gần hậu môn của con đực. Việc sử dụng xạ hương như một thành phần tạo mùi hương và nước hoa có từ thời cổ đại. Trên thực tế, người Trung Quốc đã bắt đầu nuôi động vật sản xuất xạ hương từ thời nhà Đường (618-907 CN). Ở Châu Âu, văn bản thời trung cổ ghi lại việc sử dụng xạ hương như một loại thuốc, thường ở dạng bột. Sự phổ biến rộng rãi của xạ hương như một thành phần tạo mùi hương đã giảm vào giữa thế kỷ 19 do tình trạng săn bắt quá mức hươu xạ, dẫn đến tình trạng khan hiếm chất này. Tuy nhiên, việc sử dụng xạ hương tổng hợp, thường có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ, ngày càng trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, tạo ra một ngành công nghiệp mới cho các hợp chất hương thơm. Ngày nay, xạ hương tự nhiên vẫn được sử dụng trong nước hoa và mỹ phẩm, mặc dù với số lượng ít hơn nhiều do những nỗ lực bảo tồn của các tổ chức như CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật và thực vật hoang dã nguy cấp). Tên "musk" vẫn là một thuật ngữ quen thuộc để mô tả cả sản phẩm tự nhiên và các chất thay thế tổng hợp của nó, làm nổi bật tầm quan trọng và sự liên quan liên tục của chất thơm này, cả về mặt lịch sử và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxạ hương

meaninghươu xạ

meaningmùi xạ

namespace
Ví dụ:
  • The perfume's main notes included jasmine, rose, and a subtle hint of musk.

    Hương chính của nước hoa bao gồm hoa nhài, hoa hồng và một chút xạ hương tinh tế.

  • The musky aroma wafted through the air as the man walked into the room.

    Mùi xạ hương thoang thoảng trong không khí khi người đàn ông bước vào phòng.

  • She sprayed a little musk on her wrists and neck as a finishing touch to her nighttime scent.

    Cô xịt một chút xạ hương lên cổ tay và cổ như một nét chấm phá cuối cùng cho mùi hương ban đêm của mình.

  • The smoky fire sparked a musky smell that lingered in the room.

    Ngọn lửa khói bốc lên mùi xạ hương thoang thoảng khắp phòng.

  • The musky odor hung heavy in the air, reminiscent of the animalistic scent of the forest.

    Mùi xạ hương nồng nặc trong không khí, gợi nhớ đến mùi động vật trong rừng.

  • After playing with his cat for hours, the musk stuck to the man's hand, making it clear what his favorite hobby was.

    Sau khi chơi với mèo trong nhiều giờ, mùi xạ hương bám vào tay người đàn ông, cho thấy sở thích yêu thích của anh ta là gì.

  • The musky scent of ancient leather filled the saddle shop as she browsed the range of equestrian equipment.

    Mùi xạ hương của da cổ tràn ngập cửa hàng yên ngựa khi cô xem qua các loại đồ dùng dành cho cưỡi ngựa.

  • The musky aroma of steak seared on the grill sent her salivating towards the kitchen.

    Mùi thơm nồng nàn của miếng bít tết nướng trên vỉ nướng khiến cô thèm thuồng đi về phía bếp.

  • The woodsman's musky cologne mixed with the scent of pine and moss as he walked by the woman's femae saturating her senses.

    Mùi nước hoa xạ hương của người thợ rừng hòa quyện với mùi thông và rêu khi anh đi ngang qua người phụ nữ, làm ngập tràn các giác quan của cô.

  • As the adventure of the evening unraveled, the smoky whiskey on his breath mixed with the musky odor from his sweat, making her hunger for more than just his company.

    Khi cuộc phiêu lưu buổi tối kết thúc, mùi khói thuốc whisky trên hơi thở của anh hòa quyện với mùi xạ hương từ mồ hôi của anh, khiến cô khao khát nhiều hơn là sự đồng hành của anh.