danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
ngoại động từ
bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
da thuộc
/ˈlɛðə/Từ "leather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "læder" có nghĩa là "hide" hoặc "skin". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "ladeshiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Leder", có nghĩa là "leather". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leud-", có nghĩa là "lan rộng" hoặc "mở ra", có thể ám chỉ quá trình thuộc da và chuẩn bị da động vật để sử dụng. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "leather" trong tiếng Anh trung đại và hầu như không thay đổi kể từ thế kỷ 14. Ngày nay, từ "leather" dùng để chỉ cụ thể một loại vật liệu mềm dẻo làm từ da động vật, thường được xử lý bằng tannin và các hóa chất khác để làm cho nó bền và chống nước.
danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
ngoại động từ
bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
material made by removing the hair or fur from animal skins and preserving the skins using special processes
vật liệu được làm bằng cách loại bỏ lông hoặc lông khỏi da động vật và bảo quản da bằng các quy trình đặc biệt
một chiếc áo khoác da
Đế được làm bằng da.
một cuốn sách bìa da
Tôi đang tìm một đôi bốt da màu nâu sẫm.
Người lái xe mô tô mặc một chiếc áo khoác da bóng bẩy khi anh ta nổ máy xe.
Mỗi tập đều được đóng bìa bằng da thật.
Da đã được xử lý bằng sáp.
một chiếc áo khoác làm từ da trâu
một chiếc thắt lưng da bị nứt
Từ, cụm từ liên quan
clothes made from leather, especially those worn by people riding motorcycles
quần áo làm từ da, đặc biệt là quần áo của người đi xe máy
một tay đua xe đạp mặc đồ da đen
Idioms