Định nghĩa của từ gland

glandnoun

tuyến

/ɡlænd//ɡlænd/

Từ "gland" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glend", ám chỉ sự rò rỉ hoặc nhỏ giọt của chất lỏng. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "gland" được mượn từ tiếng Latin "glans", có nghĩa là quả mọng hoặc một chùm, có thể là do một số tuyến giống với các cấu trúc giống quả mọng nhỏ. Thuật ngữ tiếng Latin "glans" cũng được sử dụng để mô tả các tuyến tiết bã nhờn của da, vì chúng giống với các quả mọng nhỏ. Theo thời gian, thuật ngữ "gland" được mở rộng để bao gồm các loại cơ quan khác tiết ra các chất, chẳng hạn như tuyến giáp, tuyến thượng thận và tuyến nước bọt. Ngày nay, từ "gland" dùng để chỉ bất kỳ cơ quan hoặc cấu trúc nào tiết ra một chất, chẳng hạn như hormone, enzyme hoặc các chất hóa học khác, thường có trong các tuyến nằm khắp cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) tuyến

examplelachrymal gland: tuyến nước mắt

meaning(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

namespace
Ví dụ:
  • The thyroid gland produces hormones that regulate metabolism and promote growth.

    Tuyến giáp sản xuất ra các hormone điều hòa quá trình trao đổi chất và thúc đẩy tăng trưởng.

  • The pituitary gland, also known as the "master gland," secretes several hormones that control various bodily functions.

    Tuyến yên, còn được gọi là "tuyến chính", tiết ra một số hormone kiểm soát nhiều chức năng khác nhau của cơ thể.

  • The pancreas contains both the endocrine gland, which releases insulin and glucagon, and the exocrine gland, which produces digestive enzymes.

    Tuyến tụy chứa cả tuyến nội tiết giải phóng insulin và glucagon, và tuyến ngoại tiết sản xuất ra các enzym tiêu hóa.

  • The adrenal glands, located above each kidney, release adrenaline and noradrenaline in times of stress.

    Tuyến thượng thận nằm phía trên mỗi quả thận, giải phóng adrenaline và noradrenaline khi bị căng thẳng.

  • The para thyroid gland, located below the thyroid gland, is sometimes removed during thyroid surgery but can still produce parathyroid hormone.

    Tuyến cận giáp, nằm bên dưới tuyến giáp, đôi khi được cắt bỏ trong quá trình phẫu thuật tuyến giáp nhưng vẫn có thể sản xuất hormone tuyến cận giáp.

  • The pineal gland, also called the "third eye," produces melatonin, which regulates sleep patterns.

    Tuyến tùng, còn được gọi là "con mắt thứ ba", sản xuất melatonin, chất điều chỉnh giấc ngủ.

  • The pituitary gland releases follicle-stimulating hormone (FSHand luteinizing hormone (LH) to regulate the menstrual cycle in females.

    Tuyến yên giải phóng hormone kích thích nang trứng (FS) và hormone hoàng thể (LH) để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ.

  • The thymus gland, located behind the breastbone, develops immune system cells in children but becomes smaller and less active in adulthood.

    Tuyến ức, nằm sau xương ức, phát triển các tế bào hệ thống miễn dịch ở trẻ em nhưng trở nên nhỏ hơn và kém hoạt động hơn ở người lớn.

  • The submandibular glands, located under the jaw, produce saliva to moisten food and lubricate the throat.

    Tuyến dưới hàm nằm dưới hàm, sản xuất nước bọt để làm ẩm thức ăn và bôi trơn cổ họng.

  • The lacrimal glands, situated above the outside corner of each eye, produce tears to keep the eyes moist and lubricated.

    Tuyến lệ nằm ở phía trên góc ngoài của mỗi mắt, sản xuất nước mắt để giữ cho mắt ẩm và được bôi trơn.