Định nghĩa của từ musicality

musicalitynoun

âm nhạc

/ˌmjuːzɪˈkæləti//ˌmjuːzɪˈkæləti/

"Musicality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musicus", có nghĩa là "thuộc về âm nhạc". Nó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, ban đầu là "musicalness". Hậu tố "-ity", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, được thêm vào sau đó để tạo thành "musicality." Nó biểu thị khả năng cảm nhận, sáng tạo hoặc phản ứng với âm nhạc theo cách nhạy cảm và thẩm mỹ. Do đó, "musicality" bao hàm nghệ thuật và sự hiểu biết về âm nhạc, chứ không chỉ đơn thuần là chơi hoặc nghe nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's exceptional musicality allowed her to play the complex piece with ease and fluidity.

    Khả năng âm nhạc đặc biệt của nghệ sĩ piano cho phép cô chơi bản nhạc phức tạp này một cách dễ dàng và trôi chảy.

  • The soprano's musicality shone through in every note, as she imbued each melody with emotion and depth.

    Chất nhạc của giọng nữ cao tỏa sáng trong từng nốt nhạc, khi cô truyền tải từng giai điệu bằng cảm xúc và chiều sâu.

  • From a young age, the composer showed remarkable musicality, with an innate understanding of harmony and melody.

    Từ khi còn nhỏ, nhà soạn nhạc đã thể hiện năng khiếu âm nhạc đáng chú ý, với sự hiểu biết bẩm sinh về hòa âm và giai điệu.

  • The conductor's musicality allowed him to coax nuanced and expressive performances from his orchestra.

    Tài năng âm nhạc của nhạc trưởng cho phép ông mang đến những màn trình diễn tinh tế và biểu cảm cho dàn nhạc của mình.

  • The singer's musicality lent her a soulful and captivating voice, mesmerizing audiences with every note.

    Tài năng âm nhạc của nữ ca sĩ đã mang lại cho cô giọng hát đầy cảm xúc và quyến rũ, mê hoặc khán giả với từng nốt nhạc.

  • The sopranos' musicality amazed the audience as they osed not in sync but sang in perfect harmony, showcasing their mastery of technique and artistry.

    Khả năng âm nhạc của các giọng nữ cao khiến khán giả kinh ngạc khi họ không hát đồng bộ mà hát một cách hòa hợp hoàn hảo, thể hiện trình độ điêu luyện về kỹ thuật và nghệ thuật của họ.

  • The jazz band's musicality was on full display as they improvised and connected through the music, creating a vibrant and energetic performance.

    Tài năng âm nhạc của ban nhạc jazz được thể hiện trọn vẹn khi họ ngẫu hứng và kết nối với nhau qua âm nhạc, tạo nên một màn trình diễn sôi động và tràn đầy năng lượng.

  • The guitarist's musicality enabled her to infuse each riff and chord progression with passion and virtuosity, captivating the audience from start to finish.

    Khả năng âm nhạc của nghệ sĩ guitar giúp cô truyền vào từng đoạn riff và tiến trình hợp âm niềm đam mê và sự điêu luyện, quyến rũ khán giả từ đầu đến cuối.

  • The chorus's musicality was a testament to the power of collaboration and teamwork, as they harmonized flawlessly and conveyed the emotion of the song with precision.

    Âm nhạc trong phần điệp khúc là minh chứng cho sức mạnh của sự hợp tác và làm việc nhóm, khi họ hòa giọng một cách hoàn hảo và truyền tải chính xác cảm xúc của bài hát.

  • The violinist's musicality was not just in the notes he played, but in the way he breathed life and emotion into every phrase, evoking a riot of feelings in the audience.

    Tài năng âm nhạc của nghệ sĩ vĩ cầm không chỉ nằm ở những nốt nhạc anh chơi mà còn ở cách anh thổi hồn và cảm xúc vào từng câu nhạc, gợi lên một làn sóng cảm xúc dâng trào trong khán giả.