Định nghĩa của từ music box

music boxnoun

hộp nhạc

/ˈmjuːzɪk bɒks//ˈmjuːzɪk bɑːks/

Thuật ngữ "music box" bắt nguồn từ tiếng Pháp "boîte à musique", có nghĩa là "hộp nhạc". Cụm từ này lần đầu tiên được đặt ra vào đầu những năm 1700 để mô tả những nhạc cụ nhỏ, di động có thể tạo ra âm nhạc. Những hộp nhạc đầu tiên này trông giống như những chiếc đàn organ thu nhỏ, nhưng thay vì sức gió, chúng dựa vào các cơ chế lò xo để tạo ra âm thanh. Hộp nhạc đầu tiên có các xi lanh quay đặc trưng đã trở thành từ đồng nghĩa với thuật ngữ này được Antoine Favre của Thụy Sĩ tạo ra vào năm 1863. Kể từ đó, hộp nhạc vẫn là một phần kinh điển của lịch sử âm nhạc, từ việc đóng vai trò là phụ kiện thời trang trong thời đại Victoria cho đến truyền cảm hứng cho các nhà soạn nhạc như Schumann và Debussy. Ngày nay, hộp nhạc tiếp tục thu hút khán giả bằng âm thanh cơ học độc đáo và sức hấp dẫn hoài cổ của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The melody of the antique music box filled the room with a soft, ethereal sound.

    Giai điệu của chiếc hộp nhạc cổ tràn ngập căn phòng với âm thanh nhẹ nhàng, thanh thoát.

  • As she wound the key and heard the first notes, she was transported back to her childhood memories of playing with her own music box.

    Khi vặn dây đàn và nghe những nốt nhạc đầu tiên, cô như được đưa trở về ký ức tuổi thơ khi được chơi với hộp nhạc của riêng mình.

  • The musician delicately plucked the delicate strings inside the music box, coaxing haunting melodies out of the antique instrument.

    Người nhạc sĩ nhẹ nhàng gảy những sợi dây đàn mỏng manh bên trong hộp nhạc, tạo nên những giai điệu du dương từ nhạc cụ cổ này.

  • The music box was a prized family heirloom, passed down through generations and treasured for its intricate craftsmanship and soothing melodies.

    Hộp nhạc là vật gia truyền quý giá, được truyền qua nhiều thế hệ và được trân trọng vì tay nghề thủ công tinh xảo và giai điệu êm dịu.

  • The crocheted doily on the top of the music box seemed almost alive in the way it swayed with the music, as if in a symbiotic dance with its mechanism.

    Chiếc khăn trải bàn đan móc ở trên hộp nhạc dường như sống động khi lắc lư theo điệu nhạc, như thể đang nhảy múa cộng sinh với cơ chế của hộp nhạc.

  • The musician's peaceful playing left the room seemingly bathed in a tranquil mist, lulling all who heard it into a state of relaxation and quiet contemplation.

    Tiếng đàn êm dịu của người nhạc sĩ khiến căn phòng như được bao phủ trong một màn sương tĩnh lặng, đưa tất cả những ai nghe nhạc vào trạng thái thư giãn và chiêm nghiệm tĩnh lặng.

  • The music box's delicate, fractured notes hung in the air like snowflakes, each tone unique and unrepeatable, glittering like precious gems in the dead-of-night hour.

    Những nốt nhạc tinh tế, đứt quãng của hộp nhạc lơ lửng trong không khí như những bông tuyết, mỗi nốt nhạc đều độc đáo và không thể lặp lại, lấp lánh như những viên ngọc quý trong đêm tối.

  • The musician sighed contentedly as the music box ticked to a gentle halt, its final tinkles trailing into the silence, like an invitation to keep listening deeply.

    Người nhạc sĩ thở dài mãn nguyện khi hộp nhạc dừng lại nhẹ nhàng, những âm thanh cuối cùng của nó leng keng hòa vào sự im lặng, như một lời mời gọi tiếp tục lắng nghe sâu sắc.

  • The music box was more than just a toy - it was a precious, intricate piece of history, a testament to the skill and attention of the craftsmen who made it.

    Hộp nhạc không chỉ là một món đồ chơi - đó là một tác phẩm lịch sử quý giá, tinh xảo, minh chứng cho kỹ năng và sự tỉ mỉ của những người thợ thủ công đã làm ra nó.

  • The musician gently swiped a cloth over the old music box to remove the accumulated dust, a loving gesture that seemed to imbue the instrument with new life as she slowly wound the key and watched it spring to life once again.

    Người nhạc sĩ nhẹ nhàng dùng khăn lau qua hộp nhạc cũ để phủi sạch bụi bám trên đó, một cử chỉ yêu thương dường như đã thổi sức sống mới vào nhạc cụ khi cô từ lên dây cót và nhìn nó hoạt động trở lại.