Định nghĩa của từ tinny

tinnyadjective

Tinny

/ˈtɪni//ˈtɪni/

Từ "tinny" có nguồn gốc hấp dẫn, bắt nguồn từ chính vật liệu này. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tin", ám chỉ nguyên tố kim loại. Theo thời gian, "tinny" đã phát triển để mô tả những âm thanh mỏng và rè, gợi nhớ đến âm thanh do những tấm thiếc mỏng tạo ra. Mối liên hệ này có lý vì thiếc là một kim loại tương đối mềm và dễ uốn, thường được dùng để tạo ra những tấm mỏng cho nhiều mục đích khác nhau. Những tấm mỏng này, khi bị đập hoặc rung, tạo ra âm thanh có cao độ đặc trưng và thường khó chịu. Vì vậy, từ "tinny" về cơ bản nắm bắt được chất lượng âm thanh của vật liệu này, liên kết nó với một loại âm thanh cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiống như thiếc

meaningkêu loảng xoảng (như thiếc)

examplea tinny piano: một cái pianô tiếng loảng xoảng

meaningcó mùi vị thiếc

exampleto have a tinny taste: có vị như thiếc, có vị tanh tanh

namespace

having a high, thin sound like small pieces of metal hitting each other

có âm thanh cao và mỏng như những mảnh kim loại nhỏ va vào nhau

Ví dụ:
  • The radio broadcast came through tinny and distorted, making it difficult to hear the announcer's words clearly.

    Chương trình phát thanh bị rè và méo tiếng, khiến người nghe khó có thể nghe rõ lời phát thanh viên.

  • The tinny sound of his dog's tags jangled as he walked down the street.

    Tiếng leng keng của chiếc vòng đeo cổ cho chó vang lên khi anh bước đi trên phố.

  • The amplified sound of the guitar in the stadium concert was so tinny that it was barely audible over the chatter of the crowd.

    Âm thanh khuếch đại của đàn guitar trong buổi hòa nhạc tại sân vận động nhỏ đến mức hầu như không nghe thấy được giữa tiếng ồn ào của đám đông.

  • The tinny sound of raindrops on the roof echoed through the empty house as the storm raged outside.

    Tiếng mưa rơi tí tách trên mái nhà vọng lại khắp căn nhà trống trải khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài.

  • The ice cream vendor's vending machine played a tinny tune as she opened it, revealing the frozen treats inside.

    Máy bán kem của người bán hàng tự động phát ra một giai điệu nhỏ khi cô ấy mở máy, để lộ những món kem đông lạnh bên trong.

having a taste like metal

có vị như kim loại

Ví dụ:
  • The beer tasted tinny.

    Bia có vị hơi chát.

  • The coffee had a tinny flavour.

    Cà phê có mùi thơm nhẹ.

  • She complained of a permanent tinny taste in her mouth.

    Cô ấy phàn nàn về cảm giác có mùi vị khó chịu thường xuyên trong miệng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches