Định nghĩa của từ mu

munoun

TRONG

/mjuː//mjuː/

Từ "mu" có nguồn gốc từ tiếng Maori của New Zealand, một ngôn ngữ Polynesia được người Maori bản địa nói. Trong tiếng Maori, "mu" có nghĩa là "không phải" hoặc "không có" và được dùng để phủ định nghĩa của một câu. Từ "mu" đã du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, khi Vương quốc Anh bắt đầu xâm chiếm New Zealand. Những người định cư nói tiếng Anh đã tiếp thu nhiều từ tiếng Maori, bao gồm "mu" và "kiwi" (có nghĩa là "người New Zealand" thay vì "bird"). Ở New Zealand, "mu" có thể được nghe thấy trong cuộc trò chuyện hàng ngày và không chỉ được dùng để phủ định câu mà còn để chỉ sự không chắc chắn hoặc thiếu hiểu biết của người nói về điều gì đó. Ví dụ, "Mu Marsden Road ka pa o te manu napopo" có nghĩa là "Đường Marsden không dẫn đến khu vườn của những giấc mơ". Ngoài New Zealand, "mu" thường được sử dụng trong bối cảnh võ thuật, khi nó đề cập đến một kỹ thuật cụ thể trong Wing Chun Kung Fu. Cách sử dụng này khác với ý nghĩa của nó trong tiếng Maori và có thể bắt nguồn từ tiếng Quảng Đông "mak", có cách phát âm tương tự. Trong Wing Chun, "mu" đề cập đến một cú đánh bằng ngón tay được sử dụng để chặn cú đấm hoặc cú đánh của đối thủ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningmuy (à)

namespace
Ví dụ:
  • The muon, a subatomic particle, is essential for muography, a non-invasive technique used in geology to study underground structures.

    Muon, một hạt hạ nguyên tử, rất cần thiết cho muography, một kỹ thuật không xâm lấn được sử dụng trong địa chất để nghiên cứu các cấu trúc ngầm.

  • Researchers at Fermilab, a leading particle physics laboratory, have succeeded in producing muon beams with high intensity and low energy, paving the way for new discoveries at the particle level.

    Các nhà nghiên cứu tại Fermilab, một phòng thí nghiệm vật lý hạt hàng đầu, đã thành công trong việc tạo ra chùm muon có cường độ cao và năng lượng thấp, mở đường cho những khám phá mới ở cấp độ hạt.

  • Physicists use muons, heavy versions of electrons, to study the properties of matter, including its response to strong magnetic fields.

    Các nhà vật lý sử dụng muon, phiên bản nặng hơn của electron, để nghiên cứu các tính chất của vật chất, bao gồm phản ứng của nó với từ trường mạnh.

  • The mu-meson, or muon neutrino, is one of the three types of neutrinos that make up the large majority of the universe's cosmic rays.

    Mu-meson, hay muon neutrino, là một trong ba loại neutrino tạo nên phần lớn các tia vũ trụ trong vũ trụ.

  • The discovery of muonium, a short-lived particle made of an electron and a muon, has important implications for understanding the behavior of matter in extreme environments.

    Việc phát hiện ra muonium, một hạt có tuổi thọ ngắn được tạo thành từ một electron và một muon, có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu được hành vi của vật chất trong môi trường khắc nghiệt.

  • Muon-catalyzed fusion, a proposed method using muons instead of traditional catalysts, has the potential to revolutionize energy production by providing a more abundant and efficient source of fuel.

    Phản ứng tổng hợp xúc tác muon, một phương pháp được đề xuất sử dụng muon thay vì chất xúc tác truyền thống, có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất năng lượng bằng cách cung cấp nguồn nhiên liệu dồi dào và hiệu quả hơn.

  • Muonic atoms are used in high-resolution spectroscopy to study the fine structure of atomic systems, providing insights into fundamental processes in chemistry and physics.

    Nguyên tử muon được sử dụng trong quang phổ học độ phân giải cao để nghiên cứu cấu trúc tinh vi của hệ thống nguyên tử, cung cấp thông tin chi tiết về các quá trình cơ bản trong hóa học và vật lý.

  • Muon imaging, a technique using particles with high penetrating power, is being developed for use in medical diagnosis, allowing for the detection of internal injuries or diseases that are not visible with traditional radiography.

    Chụp ảnh muon, một kỹ thuật sử dụng các hạt có khả năng đâm xuyên cao, đang được phát triển để sử dụng trong chẩn đoán y tế, cho phép phát hiện các chấn thương hoặc bệnh tật bên trong mà chụp X-quang thông thường không nhìn thấy được.

  • The muon particle's unique properties, such as its high mass and short half-life, make it an essential tool for studying the behavior of matter in extreme conditions, from the surface of neutron stars to the interior of mountains.

    Các tính chất độc đáo của hạt muon, chẳng hạn như khối lượng lớn và chu kỳ bán rã ngắn, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu để nghiên cứu hành vi của vật chất trong điều kiện khắc nghiệt, từ bề mặt của các sao neutron đến bên trong các ngọn núi.

  • Researchers have found that muons, when injected into the brain, may have therapeutic applications for treating neurodegenerative diseases like Parkinson's and Alzheimer's by promoting the growth of new neurons.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng muon, khi được tiêm vào não, có thể có ứng dụng điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các tế bào thần kinh mới.