Định nghĩa của từ speechlessness

speechlessnessnoun

không nói nên lời

/ˈspiːtʃləsnəs//ˈspiːtʃləsnəs/

"Speechlessness" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "spēċ" có nghĩa là "speech" và "lēas" có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". Từ này lần đầu tiên được ghi chép vào đầu thế kỷ 14. Sự kết hợp của các yếu tố này về cơ bản có nghĩa là "thiếu lời nói". Theo thời gian, từ này phát triển theo nghĩa hiện đại là không thể nói do sốc, kinh ngạc hoặc các cảm xúc mạnh mẽ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được

namespace
Ví dụ:
  • When the doctor delivered the medical report with grim news, Alex was left speechless.

    Khi bác sĩ đưa cho anh báo cáo bệnh án với tin tức không mấy vui vẻ, Alex đã không nói nên lời.

  • The audience fell into complete silence as the violinist played the final notes of the concerto, leaving them all in a state of speechlessness.

    Khán giả hoàn toàn im lặng khi nghệ sĩ vĩ cầm chơi những nốt nhạc cuối cùng của bản concerto, khiến tất cả đều không nói nên lời.

  • The painter stood motionless in front of her own artwork, struck dumb by its beauty and unable to find words to express her feelings.

    Người họa sĩ đứng bất động trước tác phẩm nghệ thuật của chính mình, sững sờ trước vẻ đẹp của nó và không thể tìm được từ ngữ nào để diễn tả cảm xúc của mình.

  • The protagonist remained speechless as the villain revealed his true identity, gaping with wide-eyed surprise.

    Nhân vật chính vẫn im lặng khi kẻ thủ ác tiết lộ danh tính thực sự của mình, há hốc mồm vì ngạc nhiên.

  • The team huddled together around the screen, frozen in speechlessness as they watched their beloved team suffer a crushing defeat.

    Cả đội tụm lại quanh màn hình, im lặng không nói nên lời khi chứng kiến ​​đội bóng yêu quý của mình phải chịu thất bại thảm hại.

  • The witnesses stared in awe and speechlessness as the car inched its way out of the debris, its clashing metal slowly revealing the driver trapped inside.

    Các nhân chứng kinh ngạc và không nói nên lời khi chiếc xe từ thoát ra khỏi đống đổ nát, tiếng kim loại va chạm vào nhau từ lộ ra người lái xe bị mắc kẹt bên trong.

  • The singer's voice soared through the auditorium, leaving the entire audience spellbound and speechless.

    Giọng hát của ca sĩ vang vọng khắp khán phòng, khiến toàn bộ khán giả bị cuốn hút và không nói nên lời.

  • The politician's words fell flat, leaving her stuttering and speechless as her planned rhetoric failed to impress the crowd.

    Lời nói của nữ chính trị gia trở nên vô nghĩa, khiến bà lắp bắp và không nói nên lời khi bài diễn thuyết được lên kế hoạch của bà không gây được ấn tượng với đám đông.

  • The scientist's discovery left him frozen in speechlessness, his mind struggling to comprehend the implications of his findings.

    Khám phá của nhà khoa học khiến ông sững sờ không nói nên lời, tâm trí ông phải vật lộn để hiểu được ý nghĩa của những phát hiện của mình.

  • The audience was left speechless as the dancer executed an extraordinary performance, showcasing a blend of grace and power that left them breathless.

    Khán giả không nói nên lời khi chứng kiến ​​màn trình diễn phi thường của vũ công, thể hiện sự kết hợp giữa nét duyên dáng và sức mạnh khiến họ phải nín thở.