danh từ
mồn (trâu, bò...)
to muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ
ngoại động từ
(: up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices: những tiếng nói bị nghẹt lại