Định nghĩa của từ muffled

muffledadjective

nhầm lẫn

/ˈmʌfld//ˈmʌfld/

Từ "muffled" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mouflé", có nghĩa là "bị che bằng mõm". Mõm ban đầu là một miếng vải hoặc da dùng để che miệng động vật, thường là để kiểm soát hoặc kiềm chế. Khái niệm làm giảm âm thanh, có nghĩa là làm cho âm thanh mềm hơn hoặc ít rõ ràng hơn, phát triển từ ý nghĩa ban đầu này là che phủ hoặc làm im lặng. Theo thời gian, "muffled" đã mô tả bất cứ thứ gì làm giảm âm thanh, cho dù đó là một miếng vải che miệng người nói hay những bức tường dày trong phòng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmồn (trâu, bò...)

exampleto muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ

type ngoại động từ

meaning(: up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)

exampleto muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ

meaningbịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng

examplemuffled voices: những tiếng nói bị nghẹt lại

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the door closing was muffled by the thick carpet in the hallway.

    Tiếng đóng cửa bị át đi bởi tấm thảm dày ở hành lang.

  • The rainfall outside was muffled by the closed windows, creating a calm and peaceful atmosphere inside the house.

    Tiếng mưa bên ngoài bị ngăn lại bởi những ô cửa sổ đóng kín, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thanh bình bên trong ngôi nhà.

  • As I walked through the crowded street, the sound of people's voices and footsteps became increasingly muffled due to the thickness of the crowded crowd.

    Khi tôi bước qua con phố đông đúc, tiếng nói và tiếng bước chân của mọi người ngày càng trở nên nhỏ dần vì đám đông quá đông.

  • The sound of the car engine echoed with a muffled tone as it drove down the tunnel with concrete walls.

    Tiếng động cơ xe vang vọng với âm thanh trầm đục khi xe chạy qua đường hầm có tường bê tông.

  • The sound of the cicadas outside was muffled by the heavy curtains that lined the windows of my bedroom.

    Tiếng ve sầu bên ngoài bị át đi bởi tấm rèm dày che kín cửa sổ phòng ngủ của tôi.

  • The horse's hooves produced a muffled sound as they hit the ground inside the stable.

    Tiếng vó ngựa tạo ra âm thanh nhỏ khi chạm đất bên trong chuồng.

  • The sound of the waves crashing against the shore was muffled by the thick layer of sand that covered the shoreline.

    Tiếng sóng biển vỗ vào bờ bị át đi bởi lớp cát dày bao phủ bờ biển.

  • The sound of the breeze blowing through the trees was muffled by the dense foliage, creating a serene and hushed ambiance.

    Âm thanh của làn gió thổi qua những tán cây bị át đi bởi những tán lá rậm rạp, tạo nên bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng.

  • The sound of the train approaching the station was muffled by the thick walls of the buildings nearby, creating a delayed arrival.

    Tiếng tàu hỏa đang tiến đến ga bị át đi bởi những bức tường dày của các tòa nhà gần đó, khiến tàu đến chậm.

  • The sound of the old clock ticking could barely be heard due to the thick layer of dust that covered it, making it sound muffled and distorted.

    Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ cũ gần như không thể nghe thấy vì bị lớp bụi dày bao phủ, khiến âm thanh bị bóp méo và méo mó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches