Định nghĩa của từ becalmed

becalmedadjective

đã yên lặng

/bɪˈkɑːmd//bɪˈkɑːmd/

Từ "becalmed" bắt nguồn từ ngữ cảnh hàng hải và mô tả tình huống khi gió ngừng thổi hoàn toàn, khiến tàu đứng yên hoặc di chuyển rất chậm do không có lực bên ngoài nào tác động. Nguồn gốc của thuật ngữ "becalmed" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại khi các thủy thủ nói rằng biển "cawlmed", nghĩa là biển lặng. Thuật ngữ "cawlmed" phát triển thành "calm" và cuối cùng là "becalmed" trong tiếng Anh hiện đại. Tiền tố "be-", nghĩa là "trở thành" hoặc "tạo ra", được thêm vào "calm" để biểu thị quá trình chuyển từ trạng thái gió sang trạng thái lặng. Việc không có gió trong điều kiện biển lặng có thể biểu thị cả nguy hiểm và cơ hội cho một thủy thủ. Mặc dù điều này sẽ gây khó khăn khi di chuyển qua vùng nước sâu, nhưng nó cũng có thể mang lại cơ hội bảo tồn tài nguyên và tham gia vào các hoạt động như câu cá hoặc sửa chữa mà không phải lo lắng về thời tiết khắc nghiệt. Nhìn chung, "becalmed" đóng vai trò là từ mô tả sự yên tĩnh gắn liền với mặt nước tĩnh lặng trên biển khi không có gió mạnh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu

meaning(hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió

namespace
Ví dụ:
  • The ship had been becalmed for two days, leaving the passengers restless and uneasy.

    Con tàu đã bị đứng yên trong hai ngày, khiến hành khách bồn chồn và lo lắng.

  • The yacht was becalmed in the middle of the ocean, making it difficult for the sailors to make progress towards their destination.

    Chiếc du thuyền bị kẹt giữa đại dương, khiến các thủy thủ khó có thể di chuyển về đích.

  • The wind suddenly died down, causing the small boat to become becalmed and forcing the passengers to resort to rowing.

    Gió đột nhiên lặng đi, khiến chiếc thuyền nhỏ bị đứng yên và buộc hành khách phải dùng đến phương pháp chèo thuyền.

  • The quiet waters around the island had left the fishing boats becalmed, making it an ideal spot for swimmers and snorkelers.

    Mặt nước yên tĩnh quanh đảo đã làm dịu đi những chiếc thuyền đánh cá, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho những người bơi lội và lặn biển.

  • The sailor watched as the calm sea lulled his ship into a state of becalmness, leaving him with nothing to do but relax and enjoy the view.

    Người thủy thủ dõi theo biển lặng đưa con tàu vào trạng thái tĩnh lặng, khiến anh không còn việc gì để làm ngoài việc thư giãn và tận hưởng quang cảnh.

  • The captain tried every tactic at his disposal to break the ship's becalmment, but the still waters remained stubbornly unyielding.

    Vị thuyền trưởng đã thử mọi chiến thuật có thể để phá vỡ sự tĩnh lặng của con tàu, nhưng mặt nước tĩnh lặng vẫn không hề lay chuyển.

  • The birdwatchers on board the boat were delighted as the becalmed waters allowed them to spot rare species that would normally be hidden by the waves.

    Những người ngắm chim trên thuyền rất vui mừng vì vùng nước lặng cho phép họ phát hiện ra các loài chim quý hiếm mà thông thường bị sóng biển che khuất.

  • The calm sea seem to have a tranquilizing effect on the passengers, leaving them in a state of became calmness and serenity.

    Biển lặng dường như có tác dụng làm dịu hành khách, đưa họ vào trạng thái bình tĩnh và thanh thản.

  • The crew of the cargo ship was deeply concerned when they found themselves becalmed in the middle of a dangerous storm, unable to make any headway against the violent winds.

    Thủy thủ đoàn của tàu chở hàng vô cùng lo lắng khi thấy mình bị kẹt giữa một cơn bão nguy hiểm, không thể di chuyển trước những cơn gió dữ dội.

  • The boaters had been becalmed for hours, and the heat was becoming unbearable. They resorted to opening the hatches to allow the cool sea breeze inside, providing a welcome relief from the sweltering sun.

    Những người lái thuyền đã bị kẹt trong nhiều giờ, và cái nóng trở nên không thể chịu đựng được. Họ phải mở cửa để gió biển mát mẻ tràn vào, mang lại sự thoải mái dễ chịu khỏi cái nắng oi ả.