Định nghĩa của từ inarticulate

inarticulateadjective

câm

/ˌɪnɑːˈtɪkjələt//ˌɪnɑːrˈtɪkjələt/

Từ "inarticulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "inarticulatus" bắt nguồn từ "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "un-") và "articulatus" (có nghĩa là "jointed" hoặc "separated"). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "inarticulate" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "không thể nói rõ ràng" hoặc "thiếu từ hoặc cụm từ để diễn đạt suy nghĩ của một người". Theo thời gian, ý nghĩa của "inarticulate" được mở rộng để bao gồm hàm ý về sự không chắc chắn, thiếu rõ ràng hoặc khó khăn trong việc diễn đạt bản thân một cách mạch lạc. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó không thể diễn đạt rõ ràng suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc của họ, cho dù là do thiếu vốn từ vựng, kỹ năng ngôn ngữ hay khả năng nhận thức. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "inarticulate" vẫn gắn liền với khái niệm tách biệt hoặc không kết nối giữa suy nghĩ của một người và ngôn ngữ được sử dụng để truyền đạt chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông rõ ràng

examplean inarticulate speech: bài nói chuyện không rõ ràng

meaningkhông nói rõ ràng được, ú ớ

exampleinarticulate cries: những tiếng kêu ú ớ

meaningkhông nói được, câm

namespace

not able to express ideas or feelings clearly or easily

không có khả năng diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc một cách rõ ràng hoặc dễ dàng

Ví dụ:
  • She was inarticulate with rage.

    Cô ấy không nói nên lời vì tức giận.

  • After the meeting, several employees approached their manager, but they spoke inarticulately and failed to convey their true concerns.

    Sau cuộc họp, một số nhân viên đã đến gặp người quản lý của mình, nhưng họ nói không rõ ràng và không truyền đạt được mối quan tâm thực sự của mình.

  • As the suspect was being interrogated by the police, his nervous demeanor caused him to become inarticulate and stutter through his answers.

    Khi nghi phạm bị cảnh sát thẩm vấn, thái độ lo lắng khiến anh ta trở nên không nói được rõ ràng và trả lời lắp bắp.

  • The aging actor's voice had grown so weak that his words came out inarticulate and barely audible.

    Giọng nói của người diễn viên lớn tuổi đã yếu đến mức lời nói của ông trở nên không mạch lạc và hầu như không nghe rõ.

  • During the job interview, the candidate's lack of preparation led to her becoming inarticulate and fumbling over her responses.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, việc ứng viên thiếu chuẩn bị đã khiến cô ấy trở nên vụng về và không biết cách trả lời.

Ví dụ bổ sung:
  • He gave a particularly inarticulate reply.

    Ông ta đưa ra câu trả lời không rõ ràng.

  • You can't expect an inarticulate young child to defend himself in court.

    Bạn không thể mong đợi một đứa trẻ chưa biết nói có thể tự bào chữa trước tòa.

not using clear words; not expressed clearly

không sử dụng từ ngữ rõ ràng; không diễn đạt rõ ràng

Ví dụ:
  • an inarticulate reply

    một câu trả lời không rõ ràng