tính từ
không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi)
không lời
/ˈwɜːdləs//ˈwɜːrdləs/Từ "wordless" là sự kết hợp đơn giản giữa từ tiếng Anh "word" và hậu tố "-less", có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". Bản thân từ "word" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "word", có nghĩa là "lời nói, phát ngôn". Sự kết hợp giữa "word" và "-less" tạo ra một từ đơn giản và dễ hiểu, biểu thị sự vắng mặt của từ ngữ hoặc giao tiếp bằng lời nói.
tính từ
không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi)
without saying any words; silent
không nói một lời nào; im lặng
một lời cầu nguyện/khóc không lời
Khi nhìn vào đôi mắt của đứa con mới sinh, cô đã bị ấn tượng bởi vẻ đẹp không lời nào diễn tả được của chúng.
Bản giao hưởng cuốn cô đi trong một làn sóng âm thanh, khiến cô nghẹt thở và không nói nên lời.
Trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên như vậy, người đi bộ đường dài thấy mình không nói nên lời, không nói nên lời trước sự hùng vĩ không lời của những ngọn núi.
Cặp đôi này có một mối liên kết sâu sắc, không lời và vượt qua ngôn ngữ.
Đến cửa, cô ôm lấy anh trong nỗi đau không nói nên lời.
Cô thốt lên một tiếng kêu thất vọng không nói nên lời.
not saying anything
không nói gì cả
Họ đứng im lặng như những người bạn đang an ủi người có tang.