Định nghĩa của từ dumbness

dumbnessnoun

sự câm lặng

/ˈdʌmnəs//ˈdʌmnəs/

Từ "dumbness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dumb", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dumbaz". Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰem-", có nghĩa là "thuần hóa, chế ngự". Nghĩa gốc của "dumb" không nhất thiết liên quan đến việc không nói được, mà là "im lặng" hoặc "không nói". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành chủ yếu biểu thị tình trạng không thể nói, dẫn đến nghĩa hiện đại của "dumbness."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng câm

meaningsự câm lặng đi (không nói)

namespace

the state or quality of being stupid

trạng thái hoặc chất lượng của sự ngu ngốc

Ví dụ:
  • In a moment of drunken dumbness, he tried to stand on his head.

    Trong giây phút say khướt, anh cố gắng đứng bằng đầu.

a condition in which a person is unable to speak

một tình trạng mà một người không thể nói