Định nghĩa của từ stirring

stirringnoun

khuấy động

/ˈstɜːrɪŋ//ˈstɜːrɪŋ/

Từ "stirring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styrian", có nghĩa là "di chuyển", "khuấy động" hoặc "kích thích". Bản thân "Styrian" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sturijan", có ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ "stirring" đã phát triển để bao hàm nhiều giác quan, bao gồm chuyển động vật lý, kích thích cảm xúc và hành động trộn các thành phần. Nguồn gốc phản ánh mối liên hệ vốn có giữa chuyển động vật lý và cảm xúc mà nó có thể truyền cảm hứng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsôi nổi

examplestirring times: thời đại sôi nổi

exampleto lead a stirring life: sống một cuộc đời sôi nổi

meaningkích thích, khích động

meaninggây xúc động

examplea stirring speech: bài diễn văn làm mọi người phải xúc động

namespace
Ví dụ:
  • The string quartet's moving performance left the audience stirring with emotions.

    Màn trình diễn đầy cảm xúc của nhóm tứ tấu đàn dây đã khiến khán giả xúc động.

  • As Rachel read her powerful speech, the crowd was stirred by her words.

    Khi Rachel đọc bài phát biểu đầy sức mạnh của mình, đám đông đã xúc động trước những lời cô nói.

  • The smell of spices and herbs in the pot reminded Sarah of the delicious meals her grandmother used to cook, stirring fond memories.

    Mùi gia vị và thảo mộc trong nồi khiến Sarah nhớ đến những bữa ăn ngon mà bà cô từng nấu, gợi lại những ký ức đẹp đẽ.

  • The inspiring speech by the social activist left the listeners stirred to take action.

    Bài phát biểu đầy cảm hứng của nhà hoạt động xã hội đã thôi thúc người nghe hành động.

  • The intense debate between the senators in the Senate hearing room left the room stirred with intense passion.

    Cuộc tranh luận gay gắt giữa các thượng nghị sĩ trong phòng điều trần của Thượng viện đã khiến căn phòng trở nên sôi động với cảm xúc mãnh liệt.

  • The sight of the sun setting over the horizon, casting a brilliant orange glow over the sky, stirred a deep sense of tranquility within me.

    Cảnh tượng mặt trời lặn xuống đường chân trời, phủ một lớp ánh sáng cam rực rỡ lên bầu trời, khơi dậy trong tôi cảm giác bình yên sâu sắc.

  • The sound of the musician's haunting melody filled the room, stirring emotions that she could not explain.

    Âm thanh giai điệu ám ảnh của người nhạc sĩ tràn ngập căn phòng, khuấy động những cảm xúc mà cô không thể giải thích được.

  • The profound poetry left her friends stirred by the depth of her thoughts and emotions.

    Thơ sâu sắc của bà khiến bạn bè xúc động trước chiều sâu trong suy nghĩ và cảm xúc của bà.

  • The sight of the wounded animal being brought to safety left the audience stirred by the sheer resilience of life.

    Cảnh tượng con vật bị thương được đưa đến nơi an toàn khiến khán giả xúc động trước sức sống mãnh liệt của nó.

  • The realization that you are capable of achieving your dreams left you stirred with determination.

    Việc nhận ra rằng bạn có khả năng đạt được ước mơ khiến bạn quyết tâm hơn.

Từ, cụm từ liên quan