Định nghĩa của từ tow

towverb

kéo

/təʊ//təʊ/

Từ "tow" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tō" hoặc "tū", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Theo nghĩa ban đầu, "tow" ám chỉ hành động kéo hoặc kéo một vật gì đó, chẳng hạn như dây thừng, vật nặng hoặc thậm chí là một người. Sau đó, thuật ngữ này mang ý nghĩa hàng hải, ám chỉ hành động kéo một con tàu qua mặt nước, thường là ngược dòng hoặc thủy triều. Ngày nay, từ "tow" bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm hành động kéo một chiếc xe ra khỏi mương hoặc bãi đậu xe, cũng như khái niệm kéo trong thể thao, chẳng hạn như kéo ván trượt nước. Mặc dù đã có sự phát triển, ý tưởng cốt lõi là kéo hoặc kéo vẫn là cốt lõi của từ "tow".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxơ (lanh, gai)

exampleto tow a small boat astern: dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau

exampleto tow a vessel into the harbour: lai một chiếc tàu vào cảng

meaningsự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)

exampleto take in tow: dắt, lai, kéo

meaning(như) tow

type ngoại động từ

meaningdắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

exampleto tow a small boat astern: dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau

exampleto tow a vessel into the harbour: lai một chiếc tàu vào cảng

namespace

to pull a car, boat, etc. behind another vehicle, using a rope or chain

kéo một chiếc ô tô, thuyền, v.v. đằng sau một chiếc xe khác, sử dụng dây thừng hoặc dây xích

Ví dụ:
  • Our car was towed away by the police.

    Xe của chúng tôi đã bị cảnh sát kéo đi.

  • A glider was being towed into the air.

    Một chiếc tàu lượn đang được kéo lên không trung.

  • The tow truck successfully pulled my car out of the ditch.

    Xe kéo đã kéo được xe của tôi ra khỏi mương thành công.

  • After weeks of preparation, the old building was successfully towed away to make way for a new development.

    Sau nhiều tuần chuẩn bị, tòa nhà cũ đã được kéo đi thành công để nhường chỗ cho công trình mới.

  • Due to the heavy snow, many cars has been towed in the city to prevent accidents.

    Do tuyết rơi dày, nhiều xe ô tô đã phải được kéo đi trong thành phố để phòng ngừa tai nạn.

to pull somebody along behind you

kéo ai đó theo sau bạn

Ví dụ:
  • Vicky was towing Rosa along by the hand.

    Vicky đang nắm tay kéo Rosa đi.