Định nghĩa của từ mount up

mount upphrasal verb

lên núi

////

Nguồn gốc của cụm từ "mount up" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, trong thời kỳ Thập tự chinh. Trong thời gian này, quân đội sẽ di chuyển quãng đường dài trên lưng ngựa và binh lính thường ngủ trên lưng ngựa như một cách để tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Cụm từ "mount up" ban đầu ám chỉ hành động cưỡi ngựa, để cưỡi hoặc để ngủ. Theo thời gian, nó có nghĩa là tập hợp hoặc tập hợp mọi người hoặc mọi thứ, như thể đang chuẩn bị cưỡi ngựa và lên đường. Trong bối cảnh quân sự, "mount up" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ việc chuẩn bị cho binh lính di chuyển, thường theo cách chiến thuật và hiệu quả. Trong cách sử dụng chung, "mount up" có thể có nghĩa là tập hợp hoặc huy động các nguồn lực, có thể là con người, tiền bạc hoặc vật chất. Cụm từ này đôi khi cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc nâng cao hoặc tăng một cái gì đó, chẳng hạn như "giá cả đang tăng lên" để chỉ giá cả đang tăng nhanh chóng. Nhìn chung, "mount up" là cụm từ đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, tiếp tục truyền tải ý nghĩa ban đầu của nó là tập hợp mọi người hoặc mọi vật và chuẩn bị tiến về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • Despite our best efforts to reduce waste, the garbage began to mount up in the kitchen.

    Bất chấp mọi nỗ lực giảm thiểu rác thải, rác thải vẫn bắt đầu chất đống trong bếp.

  • The bills appeared to mount up every time I checked my mailbox.

    Hóa đơn dường như tăng lên mỗi lần tôi kiểm tra hộp thư.

  • The cost of raising children can be overwhelming as expenses continue to mount up.

    Chi phí nuôi con có thể rất lớn vì chi phí ngày càng tăng.

  • As the deadline approached, the number of tasks on my to-do list seemed to mount up.

    Khi thời hạn nộp bài đến gần, số lượng công việc trong danh sách việc cần làm của tôi dường như tăng lên.

  • The tension between us grew with each passing day, and resentments began to mount up.

    Sự căng thẳng giữa chúng tôi ngày một tăng lên, và sự oán giận bắt đầu tích tụ.

  • The snowfall increased, and soon the driveway was covered in a thick layer that mounted up high.

    Tuyết rơi ngày càng nhiều và chẳng mấy chốc, lối đi đã bị phủ một lớp tuyết dày, cao dần.

  • The appliances in my house broke down one by one, and each repair seemed to mount up in cost.

    Các thiết bị trong nhà tôi hỏng dần từng cái một, và mỗi lần sửa chữa dường như tốn kém hơn.

  • The collection of dust in the old house seemed to mount up day by day until I couldn't bear it anymore.

    Bụi trong ngôi nhà cũ dường như ngày một tích tụ cho đến khi tôi không thể chịu đựng được nữa.

  • The pressures of work seemed to mount up as deadlines loomed closer.

    Áp lực công việc dường như tăng lên khi thời hạn nộp bài ngày càng đến gần.

  • As I opened my closet, the amount of clothing that I had to sort through seemed to mount up, and I groaned inwardly at the sight.

    Khi tôi mở tủ quần áo, lượng quần áo mà tôi phải phân loại dường như ngày càng nhiều, và tôi rên rỉ trong lòng khi nhìn thấy điều đó.