tính từ
lốm đốm, có vằn
lốm đốm
/ˈmɒtld//ˈmɑːtld/Từ "mottled" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "motyl", có nghĩa là "spotted" hoặc "có đốm". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "moutelé", có nghĩa là "spotted" hoặc "có dấu". Thuật ngữ "mottle" xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài việc chỉ biểu thị các đốm hoặc khẩu hiệu trên bề mặt. Ngày nay, "mottled" thường được sử dụng để mô tả các vật thể có hoa văn loang lổ và không đồng đều, từ màu sắc trên lông động vật đến sắc tố trên một tác phẩm nghệ thuật hoặc một chiếc bình gốm. Nguồn gốc của thuật ngữ "mottle" làm nổi bật mối liên hệ của nó với các đốm, dấu hiệu và hoa văn, đã phát triển trong các bối cảnh khác nhau trên nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. Lịch sử từ nguyên của từ này đóng vai trò như lời nhắc nhở về sự phức tạp và nhiều lớp của di sản ngôn ngữ của chúng ta, phản ánh các quá trình văn hóa và lịch sử đa dạng đã định hình nên vốn từ vựng hiện đại của chúng ta.
tính từ
lốm đốm, có vằn
Mặt bàn bằng đá cẩm thạch có họa tiết loang lổ với những vòng xoáy màu trắng và xám.
Nước hồ lốm đốm những mảng tảo và mảnh vụn.
Cây sồi già trong sân có vỏ cây loang lổ, với những mảng màu xám và nâu sẫm.
Bộ lông của báo hoa mai có đốm màu cam và đen, giúp ngụy trang tuyệt vời trong rừng rậm.
Vùng biển xung quanh hang cá sấu có màu xanh lá cây và xanh lam loang lổ, biểu thị độ sâu của nước.
Lá của cây sung có kết cấu loang lổ, gần như loang lổ, tương phản với tán lá xanh xung quanh.
Lông công có nhiều sắc thái loang lổ của màu xanh, xanh lá cây và nâu, tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp trong mùa giao phối.
Mặt sông lốm đốm hình ảnh phản chiếu của những đám mây trôi qua.
Da của rắn hổ mang có đốm nâu và đen, tạo nên sự tương phản nổi bật với những chiếc lá xanh và dây leo xung quanh.
Vết sẹo trên cánh tay tôi có màu loang lổ, với các mảng đỏ và trắng mờ dần và thay đổi theo thời gian.