Định nghĩa của từ veined

veinedadjective

có gân

/veɪnd//veɪnd/

Từ "veined" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "venosus", có nghĩa là "đầy gân" hoặc "có gân". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "vena", có nghĩa là "vein" hoặc "gân". Trong tiếng Anh, "veined" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó có gân hoặc chứa đầy gân. Ban đầu, nó dùng để chỉ đá, kim loại hoặc các vật liệu khác có gân hoặc vệt màu khác nhau. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả thứ gì đó có khuyết điểm hoặc không đều, chẳng hạn như đá cẩm thạch có gân hoặc lá có gân. Ngày nay, "veined" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giải phẫu, địa chất và thậm chí cả pha cà phê (ví dụ: "veined coffee" dùng để chỉ hạt cà phê có gân nhìn thấy được).

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học); (thực vật học) có gân

meaningcó vân

exampleveined wood: gỗ có vân

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the tree had distinctly veined patterns that made them all the more fascinating to observe.

    Những chiếc lá trên cây có những đường gân rõ rệt khiến chúng càng trở nên hấp dẫn hơn khi quan sát.

  • The marble bust was intricately veined, causing the details of the face to almost appear alive.

    Bức tượng bán thân bằng đá cẩm thạch có những đường vân phức tạp, khiến cho các chi tiết trên khuôn mặt trông gần như sống động.

  • The spider's web glistened in the morning sun, its veins seeming to catch every ray of light.

    Mạng nhện lấp lánh dưới ánh nắng buổi sáng, các đường gân trên mạng nhện dường như bắt trọn mọi tia sáng.

  • The delicate wings of the butterfly were veined in a intricate pattern that made them a true work of art.

    Đôi cánh mỏng manh của con bướm được tạo thành những đường gân phức tạp khiến chúng trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

  • The rocks in the riverbed were veined with various shades of brown and green, reminding one of a woven tapestry.

    Những tảng đá dưới lòng sông có nhiều đường vân với nhiều sắc thái khác nhau của màu nâu và xanh lá cây, khiến người ta liên tưởng đến một tấm thảm dệt.

  • The marble floor of the grand hall shone rainbows on the ceilings as the light refracted through the fine veins etched into it.

    Sàn đá cẩm thạch của hội trường lớn tỏa sáng cầu vồng trên trần nhà khi ánh sáng khúc xạ qua những đường vân tinh tế được khắc trên đó.

  • Shadows danced across the forest floor as the sun's rays pierced gently through the leafy veil of the canopy.

    Những cái bóng nhảy múa trên sàn rừng khi những tia nắng mặt trời nhẹ nhàng xuyên qua lớp lá che phủ tán cây.

  • The powerful veins in the wrestler's arms bulged and electricity seemed to radiate off of them as he lunged for his opponent.

    Những đường gân mạnh mẽ trên cánh tay của đô vật nổi lên và luồng điện dường như tỏa ra từ chúng khi anh ta lao vào đối thủ.

  • The intricacies within the shell were veined, each curve and fold containing secrets written in the language of nature.

    Những chi tiết phức tạp bên trong vỏ sò có nhiều đường gân, mỗi đường cong và nếp gấp đều chứa đựng những bí mật được viết bằng ngôn ngữ của tự nhiên.

  • The river flowed silently on, its blue-green currents veiled by depths as yet undiscovered.

    Dòng sông vẫn chảy lặng lẽ, dòng nước xanh lam của nó ẩn chứa những vực sâu chưa được khám phá.