Định nghĩa của từ checkered

checkeredadjective

ô vuông

/ˈtʃekəd//ˈtʃekərd/

Từ "checkered" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại vải có họa tiết ô vuông lặp lại, thường là xen kẽ các màu, thường là đỏ và trắng. Loại vải này được dùng để may quần áo, đặc biệt là cho người hầu và tầng lớp lao động, vì nó bền và dễ giặt. Từ "checkered" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschekier", có nghĩa là "ô vuông" hoặc "đánh dấu bằng ô vuông". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "scaccare", có nghĩa là "quét" hoặc "đếm", có thể là do vải sử dụng các ô vuông để tạo ra họa tiết ô vuông. Ngày nay, từ "checkered" được dùng để mô tả không chỉ loại vải mà còn cả cuộc sống của một người, ám chỉ đến một mô hình thành công và thất bại xen kẽ, hoặc một tình huống có nhiều khúc quanh, giống như những sợi chỉ trên một tấm vải ô vuông.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư chequered

namespace

a person’s past, etc. that contains both successful and not successful periods

quá khứ của một người, v.v. bao gồm cả giai đoạn thành công và không thành công

Ví dụ:
  • The board game set had a checkered board that was worn from years of use.

    Bộ trò chơi này có một bàn cờ ô vuông đã bị mòn vì sử dụng nhiều năm.

  • The chef's apron had a stylish checkered pattern that added a pop of color to the kitchen.

    Tạp dề của đầu bếp có họa tiết ô vuông thời trang, tạo điểm nhấn màu sắc cho căn bếp.

  • The farmer's patchwork quilt was made up of a variety of checkered fabrics, creating a unique and cozy display in the bedroom.

    Chiếc chăn chắp vá của người nông dân được làm từ nhiều loại vải kẻ caro, tạo nên sự độc đáo và ấm cúng trong phòng ngủ.

  • The carpet in the hallway featured a classic checkered design, adding character and charm to the otherwise plain space.

    Tấm thảm ở hành lang có thiết kế ô vuông cổ điển, tạo thêm nét cá tính và quyến rũ cho không gian đơn điệu.

  • The vintage jacket looked cool with itscheckered lining, giving it a distinctive touch.

    Chiếc áo khoác cổ điển trông thật ngầu với lớp lót kẻ caro, mang đến nét riêng biệt.

having a pattern of squares of different colours

có một mẫu hình vuông có màu sắc khác nhau

Từ, cụm từ liên quan