Định nghĩa của từ patchy

patchyadjective

loang lổ

/ˈpætʃi//ˈpætʃi/

Từ "patchy" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Trong thời gian này, "patch" dùng để chỉ một mảnh vải nhỏ, không đều dùng để sửa hoặc vá một mảnh vải bị rách hoặc cũ. Từ "patchy" có thể xuất phát từ ý tưởng về thứ gì đó được che phủ hoặc sửa chữa không đều bằng những miếng vá này. Vào thế kỷ 16, từ "patchy" bắt đầu được sử dụng để mô tả không chỉ các loại vải vật lý mà còn để mô tả vẻ ngoài của một thứ gì đó, chẳng hạn như tóc hoặc thời tiết, bị che phủ không đều hoặc bị hư hỏng. Ngày nay, "patchy" thường được sử dụng để mô tả những thứ không đều, thưa thớt hoặc thiếu tính nhất quán, chẳng hạn như kiểu tóc loang lổ hoặc bãi cỏ loang lổ. Từ này đã phát triển đáng kể so với nghĩa ban đầu của nó, nhưng mối liên hệ của nó với ý tưởng về những mảnh vải nhỏ, không đều vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách sử dụng hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplehis knowledge is patchy: kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

namespace

existing or happening in some places and not others

tồn tại hoặc xảy ra ở một số nơi và không xảy ra ở những nơi khác

Ví dụ:
  • patchy fog

    sương mù loang lổ

  • The grass was dry and patchy.

    Cỏ khô và loang lổ.

  • The Wi-Fi signal in this building is quite patchy, making it difficult to work from home.

    Tín hiệu Wi-Fi trong tòa nhà này khá chập chờn, gây khó khăn cho việc làm việc tại nhà.

  • The snowfall in this region has been patchy, with some areas receiving a lot of snow while others receive next to nothing.

    Lượng tuyết rơi ở khu vực này không đồng đều, một số khu vực có nhiều tuyết trong khi những khu vực khác hầu như không có tuyết.

  • The deployment of the new software has been a bit patchy, with some users reporting success while others are still experiencing issues.

    Việc triển khai phần mềm mới có phần không đồng đều, một số người dùng báo cáo thành công trong khi những người khác vẫn gặp sự cố.

Từ, cụm từ liên quan

not complete; good in some parts, but not in others

không hoàn chỉnh; tốt ở một số phần, nhưng không tốt ở những phần khác

Ví dụ:
  • a patchy knowledge of Spanish

    một kiến ​​thức không đồng đều về tiếng Tây Ban Nha

  • It was a patchy performance.

    Đó là một màn trình diễn chắp vá.

  • The local provision of facilities is decidedly patchy.

    Việc cung cấp cơ sở vật chất tại địa phương thực sự không đồng đều.

Từ, cụm từ liên quan

All matches