Định nghĩa của từ dappled

dappledadjective

lốm đốm

/ˈdæpld//ˈdæpld/

Từ "dappled" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "daeg" có nghĩa là "day" và "ield" có nghĩa là "shine" hoặc "gleam". Từ này được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "có đốm hoặc lốm đốm như tia nắng mặt trời trên nền rừng". Theo thời gian, thuật ngữ "dappled" đã phát triển để mô tả không chỉ các kiểu mẫu ánh sáng mặt trời xuyên qua lá cây mà còn cả các đặc điểm của động vật, đặc biệt là ngựa, với các dấu hiệu hoặc đốm đặc biệt. Ngày nay, từ "dappled" được sử dụng để mô tả nhiều kiểu mẫu, kết cấu hoặc màu sắc, thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế và vẻ đẹp tự nhiên.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó đốm sáng

namespace
Ví dụ:
  • The forest floor was dappled with the sunlight that filtered through the tree branches.

    Sàn rừng lốm đốm ánh sáng mặt trời chiếu qua các cành cây.

  • Her skin was dappled with freckles, each one telling a story of the laughter and joy she had experienced in the sun.

    Làn da của cô lốm đốm tàn nhang, mỗi tàn nhang kể một câu chuyện về tiếng cười và niềm vui mà cô đã trải qua dưới ánh mặt trời.

  • The meadow was dappled with patches of wildflowers, creating a burst of color among the green grass.

    Đồng cỏ được điểm xuyết những mảng hoa dại, tạo nên sự bùng nổ về màu sắc giữa thảm cỏ xanh.

  • The alley was dappled with shadows that danced on the pavement as a sudden breeze brushed the trees.

    Con hẻm lốm đốm những cái bóng nhảy múa trên vỉa hè khi làn gió bất ngờ thổi qua những hàng cây.

  • The streams in the mountains were dappled with shades of blue and green, inviting the trout to swim and play.

    Những dòng suối trên núi lốm đốm sắc xanh và xanh lục, thu hút cá hồi bơi lội và vui đùa.

  • The small boat on the lake was dappled with sailcloth, the wind dancing across the water's surface, rocking it gently from side to side.

    Chiếc thuyền nhỏ trên hồ được phủ vải buồm, gió nhảy múa trên mặt nước, nhẹ nhàng lắc lư chiếc thuyền từ bên này sang bên kia.

  • The cowside was dappled with the white of udders that fed a village, as the brown and white-spotted cows lazily chewed their cud.

    Bờ bên kia của đàn bò lốm đốm màu trắng của bầu vú nuôi sống cả ngôi làng, trong khi những chú bò có đốm nâu và trắng lười biếng nhai lại thức ăn của chúng.

  • She looked up at the sky and saw dappled clouds, their soft shapes changing shape and height.

    Cô nhìn lên bầu trời và thấy những đám mây lốm đốm, hình dáng mềm mại của chúng thay đổi liên tục về hình dạng và độ cao.

  • Her eyes darted from one colorful cartoon character to another, as the television screen presented a dappled display.

    Ánh mắt cô bé lướt nhanh từ nhân vật hoạt hình đầy màu sắc này sang nhân vật hoạt hình đầy màu sắc khác trong khi màn hình tivi chiếu những hình ảnh lốm đốm.

  • Honey bees gathered nectar from the dappled shards of orange and red blossoms in the garden, their humming echoing through the still morning air.

    Những chú ong mật thu thập mật hoa từ những bông hoa màu cam và đỏ lốm đốm trong vườn, tiếng vo ve của chúng vang vọng trong không khí tĩnh lặng của buổi sáng.