Định nghĩa của từ variegated

variegatedadjective

đa dạng

/ˈveəriəɡeɪtɪd//ˈverɪɡeɪtɪd/

Từ "variegated" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "varius," nghĩa là "diverse" hoặc "các loại khác nhau," và "gatatus," nghĩa là "striped" hoặc "có đốm." Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "variegatus" được dùng để mô tả thứ gì đó có hoa văn đa dạng hoặc nhiều màu. Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "variegated," nghĩa là "có nhiều màu sắc khác nhau" hoặc "nhiều màu." Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hàng dệt may, động vật hoặc thực vật có hoa văn đặc biệt với nhiều màu sắc hoặc sắc thái khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó đốm màu khác nhau, lẫn màu

namespace

having spots or marks of a different colour

có đốm hoặc vết có màu khác

Ví dụ:
  • a plant with variegated leaves

    một cái cây có lá đa dạng

  • The variegated leaves of the monstera deliciosa add a unique and tropical touch to my indoor space.

    Những chiếc lá sặc sỡ của cây trầu bà thêm nét nhiệt đới độc đáo cho không gian trong nhà của tôi.

  • The variegated flowers of the caladium plant add a playful and colorful pop to my garden.

    Những bông hoa sặc sỡ của cây Caladium mang đến nét tươi vui và đầy màu sắc cho khu vườn của tôi.

  • The variegated bark of the paperbark maple tree creates an interesting contrast against the lush green background.

    Vỏ cây phong giấy có nhiều màu sắc tạo nên sự tương phản thú vị với nền xanh tươi tốt.

  • The variegated stripes on the zebra fish are a stunning example of nature's beauty.

    Những sọc sặc sỡ trên cơ thể cá ngựa vằn là ví dụ tuyệt đẹp về vẻ đẹp của thiên nhiên.

consisting of many different types of thing or person

bao gồm nhiều loại vật hoặc người khác nhau