Định nghĩa của từ birth mother

birth mothernoun

mẹ ruột

/ˈbɜːθ mʌðə(r)//ˈbɜːrθ mʌðər/

Thuật ngữ "birth mother" xuất hiện vào những năm 1960 do sự gia tăng của việc nhận con nuôi tại Hoa Kỳ. Trước thời điểm này, trẻ em được nhận nuôi thường được hòa nhập vào gia đình và danh tính của gia đình nhận nuôi, ít chú trọng đến nguồn gốc sinh học của chúng. Tuy nhiên, khi các hoạt động nhận con nuôi trở nên phức tạp hơn, bao gồm cả việc nhận con nuôi từ các quốc gia khác và sử dụng tinh trùng và trứng của người hiến tặng, thì ngày càng có nhiều sự công nhận về tầm quan trọng của việc tôn trọng vai trò và danh tính của người mẹ ruột. Thuật ngữ "birth mother" xuất hiện như một cách để thừa nhận mối quan hệ thân mật và sinh học giữa người mẹ và đứa con của mình, đồng thời cũng phân biệt người mẹ với người mẹ nuôi con hàng ngày. Việc sử dụng thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi hơn trong những năm gần đây như một cách để tôn vinh và vinh danh những đóng góp thiết yếu của người mẹ ruột đối với quá trình nhận con nuôi. Nhìn chung, việc áp dụng thuật ngữ này phản ánh nhận thức ngày càng tăng về thực tế phức tạp và đầy cảm xúc của việc nhận con nuôi, cũng như cam kết đối xử với tất cả các bên liên quan - cả người mẹ ruột và cha mẹ nuôi - bằng lòng trắc ẩn và sự tôn trọng.

namespace
Ví dụ:
  • After years of searching, Sarah was finally reunited with her birth mother, who she had not seen since she was adopted as a baby.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, Sarah cuối cùng cũng được đoàn tụ với mẹ ruột của mình, người mà cô đã không gặp kể từ khi được nhận nuôi khi còn là một đứa trẻ.

  • The birth mother of the abandoned newborn left a note at the hospital with her contact information, hoping to reclaim her child.

    Người mẹ ruột của đứa trẻ sơ sinh bị bỏ rơi đã để lại một tờ giấy ghi thông tin liên lạc tại bệnh viện với hy vọng sẽ lấy lại được đứa con của mình.

  • Julie's birth mother passed away from cancer before she could search for her biological family, leaving her with many unanswered questions.

    Mẹ ruột của Julie đã qua đời vì bệnh ung thư trước khi cô có thể tìm kiếm gia đình ruột thịt của mình, để lại cho cô nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.

  • Jason's birth mother gave him up for adoption because she was unable to provide for him financially or emotionally.

    Mẹ ruột của Jason đã cho cậu làm con nuôi vì bà không có khả năng chu cấp cho cậu về mặt tài chính hoặc tình cảm.

  • The courageous act of surrendering her child for adoption demonstrated the selflessness and love of Mary, the birth mother.

    Hành động dũng cảm khi trao đứa con của mình cho người khác làm con nuôi đã chứng minh lòng vị tha và tình yêu thương của Mary, người mẹ ruột.

  • In order to better understand her ancestry, Emma decided to take a DNA test, which matched her with her birth mother after over 40 years of separation.

    Để hiểu rõ hơn về nguồn gốc tổ tiên của mình, Emma quyết định làm xét nghiệm DNA và phát hiện ra cô chính là mẹ ruột của mình sau hơn 40 năm xa cách.

  • The open adoption arrangement between the birth mother and adoptive parents allowed for regular communication, ensuring that the child remained a part of both families.

    Thỏa thuận nhận con nuôi cởi mở giữa mẹ ruột và cha mẹ nuôi cho phép giao tiếp thường xuyên, đảm bảo rằng đứa trẻ vẫn là thành viên của cả hai gia đình.

  • The birth mother requested that her child be placed with a family in their home country, rather than being adopted internationally, in order to maintain cultural connections.

    Người mẹ ruột đã yêu cầu cho con mình được sống với một gia đình ở quê nhà thay vì được nhận nuôi ở nước ngoài để duy trì mối liên hệ văn hóa.

  • Alex's birth mother was highly emotional during the reunion, grateful to have found her birth son after so many years.

    Mẹ ruột của Alex đã vô cùng xúc động trong buổi đoàn tụ, bà vô cùng biết ơn khi tìm thấy con trai mình sau bao năm.

  • The support group for birth mothers helped them to come to terms with their feelings of regret and guilt, as well as offering them advice on how to maintain relationships with their children throughout the adoption process.

    Nhóm hỗ trợ dành cho các bà mẹ sinh con đã giúp họ đối mặt với cảm giác hối hận và tội lỗi, cũng như đưa ra lời khuyên về cách duy trì mối quan hệ với con cái trong suốt quá trình nhận con nuôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches