Định nghĩa của từ mother lode

mother lodenoun

mẹ quặng

/ˈmʌðə ləʊd//ˈmʌðər ləʊd/

Cụm từ "mother lode" ban đầu xuất hiện trong cơn sốt vàng ở dãy núi Sierra Nevada của California vào giữa thế kỷ 19. Cụm từ này dùng để chỉ một mạch hoặc mỏ quặng giàu có, đặc biệt là vàng, từ đó các mạch nhỏ hơn khác (mỏ) phân nhánh ra. Thuật ngữ "mother lode" nhấn mạnh ý nghĩa và tầm quan trọng của nguồn khoáng sản có giá trị chính và hiệu quả nhất này. Nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn đang được tranh luận và từ nguyên chính xác vẫn chưa rõ ràng. Một số nhà sử học tin rằng đây là tàn tích thời hoàng kim của thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha "madre de las mujeres" (mẹ của phụ nữ), mà những người đánh bạc dùng để chỉ phần chia không giới hạn của Vương miện từ số tiền thu được từ một ván bài thành công. Những người khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha Mexico "madre lodo" (mẹ lầy lội), một cụm từ miệt thị dùng để chỉ phụ nữ. Tuy nhiên, hầu hết đều đồng ý rằng thuật ngữ "mother lode" lần đầu tiên được chính những người thợ mỏ sử dụng để mô tả một mỏ quặng giàu có tạo ra các mạch quặng nhỏ hơn, với cuộc đình công nổi tiếng của Sutter's Mill năm 1848 thường được xác định là "mother lode" đầu tiên được tìm thấy ở California. Việc sử dụng thuật ngữ này nhanh chóng lan rộng ra ngoài ngành khai thác mỏ và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ nguồn của cải, tài nguyên hoặc cơ hội chính hoặc có năng suất cao nào.

namespace
Ví dụ:
  • After months of prospecting, the miners struck gold at the mother lode and struck it rich.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm, những người thợ mỏ đã tìm thấy vàng tại mạch mỏ chính và trở nên giàu có.

  • The discovery of the mother lode led to a rush of people to the area, looking to make their fortunes.

    Việc phát hiện ra mỏ vàng lớn đã thu hút rất nhiều người đổ xô đến khu vực này để tìm kiếm vận may.

  • The mother lode was a game-changer for the struggling mining company, providing them with the resources they needed to expand.

    Mỏ vàng này chính là động lực thay đổi cuộc chơi của công ty khai thác đang gặp khó khăn, cung cấp cho họ nguồn lực cần thiết để mở rộng.

  • The prospectors worked diligently, hoping to uncover the mother lode that would provide them with a lifetime of wealth.

    Những người tìm kiếm vàng đã làm việc chăm chỉ, hy vọng khám phá ra mỏ vàng lớn có thể mang lại cho họ sự giàu có suốt đời.

  • The mother lode was a closely guarded secret, known only to the most successful and experienced miners.

    Mỏ vàng này là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ, chỉ những thợ mỏ thành công và giàu kinh nghiệm nhất mới biết.

  • The town's economy thrived following the discovery of the mother lode, with new businesses and services springing up overnight.

    Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh mẽ sau khi phát hiện ra mỏ vàng lớn, với nhiều doanh nghiệp và dịch vụ mới mọc lên chỉ sau một đêm.

  • The mine that yielded the mother lode was legendary among the mining community, and many tried to replicate its success.

    Mỏ khai thác được nguồn quặng lớn này đã trở thành huyền thoại trong cộng đồng khai thác mỏ và nhiều người đã cố gắng sao chép thành công đó.

  • The mother lode provided the ambitious miners with the means to explore further afield, in search of even greater riches.

    Mỏ vàng này cung cấp cho những người thợ mỏ đầy tham vọng phương tiện để khám phá xa hơn, tìm kiếm sự giàu có lớn hơn.

  • The miners were ecstatic when they struck the mother lode, cheering and hugging each other in celebration.

    Những người thợ mỏ vô cùng vui mừng khi tìm được mạch vàng chính, họ reo hò và ôm nhau ăn mừng.

  • The mother lode was the most significant discovery in the mine's history, paving the way for future successes and further excavations.

    Mỏ vàng chính là khám phá quan trọng nhất trong lịch sử mỏ, mở đường cho những thành công trong tương lai và các cuộc khai quật tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches