Định nghĩa của từ earth mother

earth mothernoun

mẹ trái đất

/ˈɜːθ mʌðə(r)//ˈɜːrθ mʌðər/

Thuật ngữ "Mẹ Trái Đất" là một khái niệm được tìm thấy trong nhiều thần thoại và tôn giáo trên khắp thế giới, có niên đại từ hàng ngàn năm trước. Bản thân từ "Mẹ Trái Đất" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōdēr", có nghĩa là "mother" hoặc "người nuôi dưỡng" và từ tiếng Anh cổ "ærþ", có nghĩa là "earth" hoặc "mặt đất". Khái niệm về Mẹ Trái Đất thể hiện ý tưởng rằng bản thân trái đất là sống và là một thực thể thiêng liêng, có khả năng sinh ra mọi sự sống thông qua đất đai màu mỡ của nó. Ý tưởng này bắt nguồn sâu sắc từ các tôn giáo vật linh và ngoại giáo, vì Mẹ Trái Đất được tôn thờ như một sức mạnh tự nhiên cung cấp dinh dưỡng, sự duy trì và có mối liên hệ với thế giới tự nhiên. Nhiều nền văn hóa cổ đại, chẳng hạn như nữ thần Demeter của Hy Lạp, nữ thần Tellus của La Mã và nữ thần Nerthus của Ấn-Âu, thể hiện các đặc điểm của Mẹ Trái Đất. Các vị thần này đại diện cho sự màu mỡ và sung túc của trái đất, cũng như bản chất tuần hoàn của sự sống và cái chết. Khái niệm về Mẹ Thiên nhiên ngày nay cũng bắt nguồn từ Mẹ Trái Đất, vì nó thể hiện ý tưởng rằng thiên nhiên, như một nguồn sức mạnh mang lại sự sống, là một người mẹ cần được tôn trọng và bảo vệ.

namespace

a goddess who represents the earth as the source of life; a goddess of fertility

một nữ thần đại diện cho trái đất như nguồn sống; một nữ thần sinh sản

a woman who seems to be very loving and understanding, and good at taking care of people

một người phụ nữ có vẻ rất yêu thương và thấu hiểu, và giỏi chăm sóc mọi người

Từ, cụm từ liên quan

All matches