Định nghĩa của từ surrogate mother

surrogate mothernoun

mẹ thay thế

/ˌsʌrəɡət ˈmʌðə(r)//ˌsɜːrəɡət ˈmʌðər/

Thuật ngữ "surrogate mother" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, chủ yếu để mô tả một người phụ nữ mang thai và sinh con cho một người hoặc một cặp đôi khác không thể thụ thai hoặc mang thai đủ tháng do lý do y tế hoặc cá nhân. Tiền tố "surro-" trong từ mang thai hộ bắt nguồn từ tiếng Latin "subrogare", có nghĩa là "thay thế" hoặc "thay thế", trong khi từ gốc "mater" trong "mother" bắt nguồn từ tiếng Latin "mater", có nghĩa là "mẹ". Do đó, một người mẹ mang thai hộ có thể được coi là người mẹ thay thế hoặc thay thế, người giúp đưa một đứa trẻ đến với thế giới này cho một người khác. Khái niệm mang thai hộ đã nhận được sự chú ý và chấp nhận ngày càng tăng trong thời gian gần đây khi những tiến bộ trong công nghệ y tế đã biến nó thành một lựa chọn khả thi cho nhiều cặp đôi trước đây nghĩ rằng họ không thể thụ thai hoặc có con. Tuy nhiên, các vấn đề pháp lý và đạo đức xung quanh việc mang thai hộ vẫn tiếp tục được tranh luận và điều chỉnh bởi các quốc gia và tiểu bang khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After struggling with infertility for years, Sarah and Tom decided to work with a surrogate mother to carry their baby to term.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng vô sinh, Sarah và Tom quyết định tìm người mang thai hộ để mang thai đủ tháng.

  • The couple selected a surrogate mother who had successfully given birth to a healthy child for another family.

    Cặp đôi này đã chọn một người mẹ mang thai hộ đã sinh con khỏe mạnh cho một gia đình khác.

  • The surrogate mother took excellent care of herself throughout the pregnancy, following a strict prenatal care regimen.

    Người mẹ mang thai hộ đã chăm sóc bản thân rất tốt trong suốt thai kỳ, tuân thủ chế độ chăm sóc trước khi sinh nghiêm ngặt.

  • The expectant parents attended regular checkups with both their fertility specialist and the surrogate mother's obstetrician to monitor the pregnancy's progress.

    Các cặp cha mẹ tương lai sẽ đi khám sức khỏe định kỳ với cả bác sĩ chuyên khoa sinh sản và bác sĩ sản khoa của người mẹ mang thai hộ để theo dõi tiến triển của thai kỳ.

  • The surrogate mother was committed to seeing the couple's dream of having a child come true and would do everything in her power to ensure a healthy delivery.

    Người mẹ mang thai hộ cam kết biến ước mơ có con của cặp đôi thành hiện thực và sẽ làm mọi thứ trong khả năng của mình để đảm bảo ca sinh nở diễn ra khỏe mạnh.

  • After a long and emotional journey, Sarah and Tom's surrogate mother gave birth to a beautiful baby girl, whom they welcomed with open arms.

    Sau một hành trình dài và đầy cảm xúc, người mẹ mang thai hộ của Sarah và Tom đã hạ sinh một bé gái xinh đẹp và họ đã chào đón bé bằng vòng tay rộng mở.

  • The couple expressed their gratitude towards the surrogate mother, who had selflessly carried their child and given them the greatest gift of all.

    Cặp đôi bày tỏ lòng biết ơn đối với người mẹ mang thai hộ, người đã vô tư mang thai đứa con của họ và mang đến cho họ món quà tuyệt vời nhất.

  • The surrogate mother received regular ultrasounds to monitor the baby's growth and development, which allowed Sarah and Tom to have a close connection to their soon-to-be child throughout the pregnancy.

    Người mẹ mang thai hộ được siêu âm thường xuyên để theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của em bé, giúp Sarah và Tom có ​​thể gắn bó chặt chẽ với đứa con sắp chào đời của họ trong suốt thai kỳ.

  • The prospect of having a child through a surrogate mother was daunting, but Sarah and Tom were reassured by the surrogate mother's knowledgeable and compassionate care.

    Viễn cảnh có con thông qua người mang thai hộ thật đáng sợ, nhưng Sarah và Tom đã được trấn an bởi sự chăm sóc tận tình và hiểu biết của người mang thai hộ.

  • Sarah and Tom are now embarking on a journey as parents, thanks to the kindness and generosity of their surrogate mother. They will forever be grateful for her selfless act of love.

    Sarah và Tom hiện đang bắt đầu hành trình làm cha mẹ, nhờ lòng tốt và sự hào phóng của người mẹ mang thai hộ. Họ sẽ mãi mãi biết ơn hành động yêu thương vô vị kỷ của bà.

Từ, cụm từ liên quan