Định nghĩa của từ mother figure

mother figurenoun

hình ảnh người mẹ

/ˈmʌðə fɪɡə(r)//ˈmʌðər fɪɡjər/

Cụm từ "mother figure" ám chỉ người phụ nữ thể hiện những phẩm chất và đặc điểm thường gắn liền với một người mẹ, bất kể mối quan hệ sinh học của cô ấy với người sử dụng thuật ngữ này. Thuật ngữ "mother figure" bắt nguồn từ tiếng Anh "mother", có nghĩa là phụ huynh nữ sinh ra và nuôi dạy con cái. Cụm từ "figure" được thêm vào nhấn mạnh rằng vai trò này có thể được đảm nhiệm bởi một người không nhất thiết phải là cha mẹ ruột nhưng vẫn là người mẹ có sự hiện diện quan trọng trong cuộc sống của một người. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho những người phụ nữ như dì, bà, mẹ kế, giáo viên hoặc người chăm sóc, những người đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm của người mẹ trong cuộc sống của một người, mang đến cho họ sự thoải mái, hướng dẫn và cảm giác gia đình và nuôi dưỡng. Nói một cách đơn giản hơn, một người mẹ là bất kỳ ai đóng vai trò là cha mẹ yêu thương và hỗ trợ trong cuộc sống của một người, bất kể mối quan hệ di truyền của họ.

namespace
Ví dụ:
  • My aunt has been a mother figure to me since my mother passed away. She is the one I turn to for guidance and support.

    Cô tôi đã là hình mẫu của một người mẹ đối với tôi kể từ khi mẹ tôi mất. Cô là người tôi tìm đến để được hướng dẫn và hỗ trợ.

  • The kind and nurturing elderly woman down the street has become a mother figure to many neighborhood children, as she regularly checks on them and provides a listening ear.

    Người phụ nữ lớn tuổi tốt bụng và chu đáo ở cuối phố đã trở thành hình mẫu người mẹ của nhiều trẻ em trong khu phố, vì bà thường xuyên kiểm tra và lắng nghe chúng.

  • Despite our differences, my stepmother has been a loving and supportive mother figure in my life.

    Bất chấp những khác biệt, mẹ kế của tôi vẫn luôn là người mẹ yêu thương và ủng hộ tôi trong cuộc sống.

  • The guidance counselor at my school has been a mother figure to many students, offering them advice and comfort during difficult times.

    Cố vấn hướng nghiệp ở trường tôi giống như một người mẹ đối với nhiều học sinh, luôn cho họ lời khuyên và sự an ủi trong những lúc khó khăn.

  • The head teacher at the daycare center is a mother figure to the children in her care, creating a nurturing and safe environment for them to learn and grow.

    Hiệu trưởng nhà trẻ giống như một người mẹ đối với những đứa trẻ mà cô chăm sóc, tạo ra một môi trường nuôi dưỡng và an toàn để chúng học tập và phát triển.

  • The actress's role as a mother figure in the movie was particularly poignant, as her character's wisdom and compassion resonated with viewers.

    Vai diễn người mẹ của nữ diễn viên trong phim đặc biệt sâu sắc, vì sự thông thái và lòng trắc ẩn của nhân vật đã gây được tiếng vang với người xem.

  • The nun at the orphanage was a mother figure to all of the children, providing them with the love and care they so desperately needed.

    Nữ tu ở trại trẻ mồ côi giống như một người mẹ đối với tất cả trẻ em, mang đến cho chúng tình yêu thương và sự chăm sóc mà chúng rất cần.

  • The CEO's mentor was a mother figure to her, offering her guidance and support as she navigated the difficult terrain of the corporate world.

    Người cố vấn của CEO giống như một người mẹ đối với bà, luôn hướng dẫn và hỗ trợ bà khi bà vượt qua những khó khăn trong thế giới doanh nghiệp.

  • The coach's role as a mother figure to her team was evident in the way she balanced tough love with a caring and supportive demeanor.

    Vai trò của huấn luyện viên như một người mẹ đối với đội của mình được thể hiện rõ qua cách cô cân bằng giữa tình yêu thương nghiêm khắc với thái độ quan tâm và hỗ trợ.

  • In my opinion, Oprah Winfrey is a mother figure to millions of people through her compassionate and insightful media presence.

    Theo tôi, Oprah Winfrey là hình mẫu người mẹ của hàng triệu người thông qua sự hiện diện sâu sắc và đầy lòng trắc ẩn của bà trên phương tiện truyền thông.