Định nghĩa của từ mother country

mother countrynoun

đất nước mẹ

/ˈmʌðə kʌntri//ˈmʌðər kʌntri/

Thuật ngữ "mother country" bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa khi các cường quốc châu Âu mở rộng đế chế của họ trên khắp thế giới. Các quốc gia thực dân, chẳng hạn như Anh, Pháp và Tây Ban Nha, gọi quốc gia quê hương của họ là "quốc gia mẹ" để nhấn mạnh vai trò của họ là nguồn gốc chính và là người bảo vệ các thuộc địa của họ. Thuật ngữ "mother country" được sử dụng để ám chỉ mối quan hệ mẹ con giữa các quốc gia thực dân và các thuộc địa của họ. Cũng giống như một người mẹ chu cấp và bảo vệ con cái của mình, các quốc gia mẹ tin rằng họ có nhiệm vụ cung cấp sự quản lý, nguồn lực và bảo vệ cho các thuộc địa của mình, giống như một người mẹ nuôi dưỡng và giáo dục con cái của mình. Nhãn "mother country" nhấn mạnh mối quan hệ quyền lực không bình đẳng tồn tại giữa những người thực dân và những người bị thực dân hóa, với các quốc gia mẹ nắm giữ thế thượng phong về của cải, nguồn lực và ảnh hưởng chính trị. Thuật ngữ này cũng cho thấy thái độ gia trưởng và phân cấp của những người thực dân đối với các thuộc địa của họ, ngụ ý rằng những người bị thực dân hóa cần sự hướng dẫn và chăm sóc của cha mẹ. Cuối cùng, lời lẽ hùng biện của "mother country" có tác dụng hợp pháp hóa chế độ cai trị thuộc địa bằng cách mô tả nó như một mối quan hệ nhân từ và bảo vệ giữa người mẹ và con cái, thay vì là một hệ thống thống trị bóc lột và áp bức.

namespace

the country where you or your family were born and that you feel a strong emotional connection with

đất nước nơi bạn hoặc gia đình bạn sinh ra và nơi bạn cảm thấy có mối liên hệ tình cảm mạnh mẽ với

the country that controls or used to control the government of another country

quốc gia kiểm soát hoặc từng kiểm soát chính phủ của một quốc gia khác

Từ, cụm từ liên quan