Định nghĩa của từ mother-in-law

mother-in-lawnoun

mẹ chồng, mẹ vợ

/ˈmʌð(ə)rɪnlɔː/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "mother-in-law" là một từ ghép, kết hợp "mother" và "in-law". Phần "in-law" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "in lage", có nghĩa là "in law". Cụm từ này ám chỉ mối quan hệ pháp lý được thiết lập thông qua hôn nhân. Do đó, "mother-in-law" theo nghĩa đen có nghĩa là "mẹ chồng", ám chỉ người phụ nữ là mẹ của vợ/chồng mình. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình và sự công nhận hợp pháp trong hôn nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmẹ chồng, mẹ v

namespace
Ví dụ:
  • Mary's mother-in-law visited for the weekend and helped her with the baby.

    Mẹ chồng của Mary đã đến thăm vào cuối tuần và giúp cô chăm sóc em bé.

  • John often clashed with his mother-in-law over parenting choices related to their children.

    John thường xuyên bất đồng quan điểm với mẹ vợ về cách nuôi dạy con cái.

  • The bride's mother-in-law gave a touching speech at the wedding, thanking the groom's family for welcoming her into theirs.

    Mẹ chồng cô dâu đã có bài phát biểu cảm động tại lễ cưới, cảm ơn gia đình chú rể đã chào đón bà về nhà chồng.

  • After the divorce, the father's relationship with his ex-wife's mother-in-law became strained.

    Sau khi ly hôn, mối quan hệ giữa người cha và mẹ vợ cũ trở nên căng thẳng.

  • The mother-in-law suggested taking the kids to the zoo, which they all enjoyed.

    Mẹ chồng gợi ý đưa bọn trẻ đi sở thú và tất cả bọn trẻ đều thích.

  • During Thanksgiving dinner, the conversation between the mother-in-law and brother-in-law turned contentious, leading to an awkward silence.

    Trong bữa tối Lễ Tạ ơn, cuộc trò chuyện giữa mẹ vợ và anh rể trở nên căng thẳng, dẫn đến sự im lặng khó xử.

  • When the mother-in-law moved out of state, the daughter-in-law felt a mix of relief and sadness.

    Khi mẹ chồng chuyển đi nơi khác, cô con dâu cảm thấy vừa nhẹ nhõm vừa buồn bã.

  • The father's mother-in-law passed down several family heirlooms to her son's wife as she helped her settle into their new home.

    Mẹ vợ của bố đã truyền lại một số vật gia truyền cho con dâu khi bà giúp cô ổn định cuộc sống tại ngôi nhà mới.

  • The husband's mother-in-law worried constantly about the couple's finances and pressured them to save more.

    Mẹ vợ của người chồng liên tục lo lắng về tài chính của cặp đôi và gây áp lực buộc họ phải tiết kiệm nhiều hơn.

  • After their first meeting, the son's girlfriend couldn't help but feel intimidated by her mother-in-law's formidable presence.

    Sau lần gặp đầu tiên, bạn gái của con trai không khỏi cảm thấy sợ hãi trước sự hiện diện đáng sợ của mẹ chồng.

Từ, cụm từ liên quan