Định nghĩa của từ den mother

den mothernoun

mẹ hang

/ˈden mʌðə(r)//ˈden mʌðər/

Thuật ngữ "den mother" bắt nguồn từ bối cảnh của các tổ chức hướng đạo, đặc biệt là Hội Nam Hướng đạo Hoa Kỳ. Vào đầu những năm 1900, khi hướng đạo lần đầu tiên trở nên phổ biến, các bé trai được nhóm thành các đơn vị nhỏ gọi là "dens" gồm 6-8 thành viên. Mỗi nhóm do một tình nguyện viên trưởng thành lãnh đạo, được gọi là mẹ nhóm. Cái tên "den mother" được chọn để phản ánh vai trò nuôi dưỡng và làm mẹ của tình nguyện viên này. Giống như một người mẹ trong gia đình, mẹ nhóm có trách nhiệm chăm sóc và nuôi dưỡng các thành viên trong nhóm của mình, cung cấp sự hướng dẫn, hỗ trợ và một môi trường an toàn và chào đón. Bà sẽ tổ chức các cuộc họp, lập kế hoạch hoạt động và giúp các bé trai phát triển các kỹ năng và giá trị hướng đạo như kỷ luật, tôn trọng và làm việc nhóm. Từ đó, thuật ngữ "den mother" đã trở nên gắn liền rộng rãi với hướng đạo và vẫn được nhiều tổ chức sử dụng cho đến ngày nay, chẳng hạn như Hội Nữ Hướng đạo và Câu lạc bộ Nam và Nữ sinh Hoa Kỳ, để mô tả những người lãnh đạo tình nguyện chăm sóc và hướng dẫn nhóm của họ theo cách tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • The local Boy Scout troop has named Sarah as their new den mother for the upcoming year.

    Đội Hướng đạo địa phương đã chọn Sarah làm người mẹ mới của đội trong năm tới.

  • As a den mother for the Kindergarten scouts, Mary organizes weekly meetings and ensures that every scout receives individual attention.

    Với tư cách là người quản lý các hướng đạo sinh mẫu giáo, Mary tổ chức các cuộc họp hàng tuần và đảm bảo rằng mỗi hướng đạo sinh đều nhận được sự quan tâm riêng.

  • The den mother of the Cub Scouts pack, Jennifer, helps her sons and their friends earn merit badges while instilling values such as honesty, kindness, and respect.

    Người mẹ của nhóm Cub Scouts, Jennifer, giúp các con trai và bạn bè của các em kiếm được huy hiệu công trạng đồng thời truyền đạt các giá trị như sự trung thực, lòng tốt và sự tôn trọng.

  • During den meetings, Emily, the den mother, facilitates discussions, leads games and activities, and teaches the scouts skills such as tying knots and setting up a tent.

    Trong các buổi họp nhóm, Emily, người quản lý nhóm, sẽ điều phối các cuộc thảo luận, hướng dẫn các trò chơi và hoạt động, đồng thời dạy các kỹ năng cho hướng đạo sinh như thắt nút và dựng lều.

  • The den mother, Jessica, encourages her den to showcase their leadership qualities through service projects in their community.

    Người mẹ của đàn, Jessica, khuyến khích đàn của mình thể hiện phẩm chất lãnh đạo thông qua các dự án dịch vụ trong cộng đồng.

  • The scouts appreciate their den mother, Michelle, who dedicates her time to teaching them outdoor skills such as camping and hiking.

    Các hướng đạo sinh rất trân trọng người mẹ của mình, Michelle, người đã dành thời gian dạy họ các kỹ năng ngoài trời như cắm trại và đi bộ đường dài.

  • Debbie, the den mother, motivates her group to complete their requirements for the rank advancement ceremony by organizing fun and interactive events.

    Debbie, người mẹ của hang, thúc đẩy nhóm của mình hoàn thành các yêu cầu cho buổi lễ thăng cấp bằng cách tổ chức các sự kiện vui vẻ và tương tác.

  • Janet, the den mother, ensures that the scouts are learning the values of scouting through team-building exercises, crafts, and outdoor activities.

    Janet, người mẹ của nhóm, đảm bảo rằng các hướng đạo sinh học được các giá trị của hoạt động hướng đạo thông qua các bài tập xây dựng nhóm, thủ công và các hoạt động ngoài trời.

  • The den mother, Chloe, instills a love for learning and fun in her scouts through nature hikes, scavenger hunts, and other educational field trips.

    Người mẹ của nhóm, Chloe, truyền tình yêu học tập và niềm vui cho các hướng đạo sinh của mình thông qua các chuyến đi bộ đường dài trong thiên nhiên, trò chơi săn tìm đồ vật và các chuyến đi thực tế mang tính giáo dục khác.

  • Bonnie, the den mother, ensures that her scouts have a safe and enjoyable scouting experience by following program guidelines, organizing parent meetings, and leading training sessions for scout leaders.

    Bonnie, người mẹ của đội, đảm bảo rằng các hướng đạo sinh của mình có trải nghiệm hướng đạo an toàn và thú vị bằng cách tuân theo các hướng dẫn của chương trình, tổ chức các cuộc họp phụ huynh và dẫn dắt các buổi đào tạo cho các trưởng nhóm hướng đạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches