Định nghĩa của từ mordent

mordentnoun

cắn

/ˈmɔːdənt//ˈmɔːrdənt/

Nguồn gốc của từ "mordent" trong âm nhạc có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "mordre", có nghĩa là "cắn". Ban đầu, một mordent là một vật trang trí được thêm vào một nốt nhạc trong âm nhạc thời trung cổ, mô phỏng tiếng gầm gừ của một chú chim đang hót hoặc tiếng gầm gừ của một con vật khi cắn. Thực hành này đã phát triển theo thời gian và đến thời kỳ Baroque, các nhà soạn nhạc như J.S. Bach và George Frideric Handel đã sử dụng mordent, trill và turn như một cách để thêm màu sắc biểu cảm và giai điệu cho các tác phẩm của họ. Ngày nay, trong ký hiệu âm nhạc cổ điển, một mordent vẫn được biểu thị bằng một đường cong hoặc một chấm ở trên hoặc dưới một nốt nhạc, biểu thị một vật trang trí nhanh, khéo léo trước khi trở lại cao độ ban đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) láy rền

namespace
Ví dụ:
  • During the fast-paced movement in the sonata, the violinist added a few mordents to the traditional melody, adding a subtle yet distinct flavor to the piece.

    Trong phần chuyển động nhanh của bản sonata, nghệ sĩ vĩ cầm đã thêm một vài nốt trầm vào giai điệu truyền thống, mang đến hương vị tinh tế nhưng đặc biệt cho tác phẩm.

  • The clarinet player skillfully executed a series of mordents as she played the intricate solo in the third movement of the symphony.

    Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã khéo léo thực hiện một loạt các hợp âm khi cô chơi đoạn độc tấu phức tạp trong chương thứ ba của bản giao hưởng.

  • In order to infuse his jazz composition with a touch of classical music, the pianist integrated several mordents into the melody, creating a sophisticated and harmonious blend.

    Để đưa âm hưởng nhạc jazz của mình với một chút âm nhạc cổ điển, nghệ sĩ piano đã kết hợp một số nốt trầm vào giai điệu, tạo nên sự pha trộn tinh tế và hài hòa.

  • The flutist's fingers darted quickly over the keys, adding tremolo and mordents to the oboe's traditional part in the baroque ensemble.

    Những ngón tay của người chơi sáo lướt nhanh trên các phím đàn, thêm hiệu ứng rung và âm sắc vào phần nhạc truyền thống của kèn ô-boa trong bản hòa tấu baroque.

  • The guitarist's unconventional use of mordents transformed the melody from a regular midtempo tune to an exhilarating and intricate masterpiece.

    Việc sử dụng kỹ thuật mordent độc đáo của nghệ sĩ guitar đã biến giai điệu từ một bản nhạc có nhịp độ trung bình thông thường thành một kiệt tác phức tạp và đầy phấn khích.

  • The cellist's performance of the Bach Suite was interpretive, featuring numerous mordents that added a vibrant touch of color to an already magnificent piece.

    Màn trình diễn Bach Suite của nghệ sĩ cello rất ấn tượng, với nhiều nốt trầm tạo thêm nét màu sắc sống động cho một tác phẩm vốn đã tráng lệ.

  • In his rendition of Vivaldi's Four Seasons, the violinist incorporated numerous mordents, elevating the complexity and beauty of the piece.

    Trong bản trình bày tác phẩm Bốn mùa của Vivaldi, nghệ sĩ vĩ cầm đã kết hợp nhiều nốt mordent, nâng cao tính phức tạp và vẻ đẹp của tác phẩm.

  • The singer's rendition of Handel's aria was striking, with her voice soaring over the orchestra and the occasional mordent adding texture to the sound.

    Màn trình diễn aria của Handel của ca sĩ thật ấn tượng, giọng hát của cô vang lên trên dàn nhạc và thỉnh thoảng có chút trầm buồn tạo thêm kết cấu cho âm thanh.

  • The contralto's use of mordents in the madrigal breathed new life into the old composition, imbuing it with a fresh and exciting quality.

    Việc nghệ sĩ giọng nữ trầm sử dụng các nốt trầm trong bản madrigal đã thổi luồng sinh khí mới vào tác phẩm cũ, mang đến cho nó chất lượng tươi mới và thú vị.

  • The ensemble's collective interpretation of the sonata was a fascinating amalgamation of classical and modern elements, with complex guitar rhythms, haunting flute melodies, and intricate mordents woven into the fabric of the piece.

    Bản sonata do nhóm nhạc thể hiện là sự kết hợp hấp dẫn giữa các yếu tố cổ điển và hiện đại, với nhịp điệu guitar phức tạp, giai điệu sáo ám ảnh và những âm sắc phức tạp đan xen vào kết cấu của tác phẩm.