Định nghĩa của từ mope about

mope aboutphrasal verb

buồn rầu về

////

Cụm từ "mope about" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào giữa những năm 1910. Từ "mope" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một người có vẻ buồn, u sầu hoặc thờ ơ. Ban đầu, động từ "mope" được sử dụng riêng để mô tả hành vi này, nhưng theo thời gian, nó đã được kết hợp với các giới từ và động từ khác để truyền đạt các ý nghĩa khác nhau. Cụm từ "mope about" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong bối cảnh mô tả những người có vẻ không vui hoặc bất mãn trong môi trường của họ. Theo các ghi chép lịch sử, cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong một bài báo năm 1914 trên tờ Westminster thứ bảy từ London có tựa đề "In and About Town". Tác giả đã sử dụng cụm từ này để mô tả một nhóm người dường như đang lang thang vô định quanh thành phố, trông buồn bã và không hài lòng. Sự kết hợp giữa "mope" và "about" có thể đã phát triển từ thực tế là những người đang buồn bã có vẻ như đang đi bộ hoặc di chuyển một cách thờ ơ, như thể họ không có nơi nào cụ thể để đi. Ngoài ra, cụm từ này có thể đã phát triển từ cụm từ "look about" hoặc "loiter about", là những cụm từ được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh để mô tả những người có vẻ như đang di chuyển vô định. Ý nghĩa của "mope" và "mope about" không thay đổi đáng kể kể từ khi chúng lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Cả hai từ này vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả cảm giác chán nản và buồn bã, và cụm từ "mope about" vẫn thường được sử dụng ngày nay để mô tả những người đang lang thang xung quanh với vẻ mặt không vui hoặc bất mãn, đặc biệt là trong các ngữ cảnh không chính thức như cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After failing the interview, the candidate couldn't help but mope around the office.

    Sau khi trượt phỏng vấn, ứng viên không thể không buồn bã đi khắp văn phòng.

  • The rain had been pouring for days, leaving everyone feeling miserable and mopey.

    Trời mưa như trút nước trong nhiều ngày, khiến mọi người cảm thấy buồn bã và chán nản.

  • The team's disappointment was evident as they slumped shoulders and moped around the locker room.

    Sự thất vọng của toàn đội thể hiện rõ khi họ cúi gằm mặt và buồn bã đi quanh phòng thay đồ.

  • The weather was so gloomy that the driver had to fight the urge to mope along with the cars stuck in traffic.

    Thời tiết u ám đến mức tài xế phải cố kìm nén sự buồn bã cùng những chiếc xe đang kẹt cứng trên đường.

  • She suspected he was moping around because she hadn't returned his calls, but refused to confront him.

    Cô nghi ngờ anh đang buồn rầu vì cô không gọi lại cho anh, nhưng từ chối đối chất với anh.

  • The main character moped around the city, trying to shake off the feeling of rejection after his girlfriend broke up with him.

    Nhân vật chính buồn bã đi khắp thành phố, cố gắng thoát khỏi cảm giác bị từ chối sau khi bạn gái chia tay anh.

  • The students moped around their classrooms, fed up with the monotony of their final exams.

    Các học sinh buồn bã đi quanh lớp học, chán ngán với sự đơn điệu của kỳ thi cuối kỳ.

  • The neighbor's dog could sense his owner's mopey mood and whimpered mournfully beside him.

    Con chó của người hàng xóm có thể cảm nhận được tâm trạng buồn bã của chủ mình và rên rỉ buồn bã bên cạnh anh.

  • After losing their way, the tourists shuffled through the park, moping along behind their guide.

    Sau khi bị lạc đường, du khách lê bước qua công viên, buồn bã đi theo hướng dẫn viên.

  • The comedian tried to manage the audience's mopey expressions by cracking witty jokes.

    Nghệ sĩ hài cố gắng kiểm soát biểu cảm buồn bã của khán giả bằng cách kể những câu chuyện cười dí dỏm.