tính từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, rán sức, cật lực
plodding
/ˈplɒdɪŋ//ˈplɑːdɪŋ/Từ "plodding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plōgian," có nghĩa là "cày". Sự liên tưởng đến chuyển động chậm, nặng nề xuất phát từ bản chất cần cù và đều đặn của việc cày. Theo thời gian, từ này chuyển từ hành động cày thực tế sang mô tả một cách di chuyển hoặc làm việc chậm rãi, đều đặn và đôi khi đơn điệu tương tự. Sự thay đổi về nghĩa này là phổ biến trong ngôn ngữ, vì các từ thường có nghĩa bóng dựa trên nghĩa đen ban đầu của chúng.
tính từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, rán sức, cật lực
Cuộc điều tra của thám tử diễn ra chậm rãi khi anh phỏng vấn từng nhân chứng một cách chậm rãi và có phương pháp.
Tiến độ học toán của học sinh này rất chậm chạp vì em phải vật lộn để nắm bắt các khái niệm khó.
Phong cách viết của tác giả khá chậm chạp, thiếu tính sáng tạo hoặc phong cách riêng.
Hiệu suất làm việc của đội ngũ bán hàng rất kém vì họ liên tục không đạt được chỉ tiêu.
Con ngựa chạy chậm vì nó nhanh chóng mệt mỏi trong suốt cuộc đua.
Quá trình phục hồi sau phẫu thuật rất chậm chạp, mỗi ngày sức khỏe đều cải thiện chậm nhưng đều đặn.
Tiến độ của dự án chậm chạp vì thiếu nguồn lực và nhân lực.
Phương pháp chữa trị tạm thời đang chậm chạp, khi các bác sĩ chỉ điều trị triệu chứng mà không giải quyết được nguyên nhân cơ bản.
Kế hoạch mở rộng của công ty đang gặp nhiều trở ngại về mặt pháp lý và quy định.
Màn trình diễn của ban nhạc khá chậm chạp, mỗi nốt nhạc đều được đánh một cách chậm chạp và thiếu cảm hứng.
All matches