Định nghĩa của từ watershed

watershednoun

đầu nguồn

/ˈwɔːtəʃed//ˈwɔːtərʃed/

Từ "watershed" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ cụm từ "water shed", ám chỉ hành động của một dòng nước (như suối hoặc sông) thay đổi dòng chảy hoặc "shedding" dòng nước của nó theo một hướng khác. Sự thay đổi dòng chảy này rất quan trọng vì nó đánh dấu một bước ngoặt hoặc ranh giới mà sau đó nước sẽ chảy theo một hướng mới. Theo thời gian, cụm từ "water shed" được rút ngắn thành "watershed," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ hành động vật lý thay đổi hướng đi mà còn bao gồm khái niệm về thời điểm quan trọng hoặc điểm quyết định đánh dấu sự thay đổi hoặc bước ngoặt quan trọng trong một quá trình hoặc sự phát triển. Ngày nay, từ "watershed" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, địa lý và kinh doanh để mô tả bất kỳ thời điểm hoặc sự kiện quan trọng nào có tác động sâu sắc và lâu dài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường phân nước

meaninglưu vực sông

meaningdốc có nước chảy

namespace

an event or a period of time that marks an important change

một sự kiện hoặc một khoảng thời gian đánh dấu một sự thay đổi quan trọng

Ví dụ:
  • The middle decades of the 19th century marked a watershed in Russia's history.

    Những thập kỷ giữa thế kỷ 19 đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử nước Nga.

Ví dụ bổ sung:
  • The 19th century marked a watershed between the country's agricultural past and its industrial future.

    Thế kỷ 19 đánh dấu bước ngoặt giữa quá khứ nông nghiệp và tương lai công nghiệp của đất nước.

  • The completion of this project was a watershed event in the company's history.

    Việc hoàn thành dự án này là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử của công ty.

  • The granting of the vote represented a watershed for the rights of women.

    Việc trao phiếu bầu đại diện cho một bước ngoặt cho quyền của phụ nữ.

  • With the strike, a historical watershed in the development of the trade union movement was reached.

    Với cuộc đình công, một bước ngoặt lịch sử trong sự phát triển của phong trào công đoàn đã đạt được.

  • a watershed moment in recent music history

    một khoảnh khắc bước ngoặt trong lịch sử âm nhạc gần đây

a line of high land where streams on one side flow into one river, and streams on the other side flow into a different river

vùng đất cao có suối bên này chảy vào sông này, suối bên kia chảy vào sông khác

(in the UK) the time before which programmes that are not considered suitable for children may not be shown on television

(ở Anh) thời điểm trước đó các chương trình được coi là không phù hợp với trẻ em có thể không được chiếu trên truyền hình

Ví dụ:
  • the 9 o’clock watershed

    lưu vực sông lúc 9 giờ