tính từ
hạn chế nội dung của từ hay ngữ
xác định
/dɪˈfaɪnɪŋ//dɪˈfaɪnɪŋ/Từ "defining" bắt nguồn từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là "đặt ranh giới, giới hạn hoặc xác định". Bản thân từ này là sự kết hợp của "de", có nghĩa là "from" hoặc "xa", và "finis", có nghĩa là "end" hoặc "ranh giới". Vì vậy, "defining" về cơ bản có nghĩa là "đặt ranh giới hoặc giới hạn" hoặc "làm cho điều gì đó rõ ràng và cụ thể". Đây là một khái niệm liên quan đến việc thiết lập bản chất hoặc bản chất của một cái gì đó.
tính từ
hạn chế nội dung của từ hay ngữ
that describes or shows the essential meaning of something
mô tả hoặc cho thấy ý nghĩa thiết yếu của một cái gì đó
Cuộc trưng cầu dân ý ở EU là một thời điểm quyết định đối với đất nước chúng ta.
Mái hiên phía trước là đặc điểm nổi bật của kiến trúc Garfield.
Ông tin rằng tự do là đặc điểm nổi bật của một xã hội văn minh.
Quảng cáo là một trong những đặc điểm nổi bật của thời đại chúng ta.
Từ điển Merriam-Webster định nghĩa "felicity" là trạng thái hạnh phúc hoặc hài lòng.
explaining which particular person or thing you are talking about rather than giving extra information about them. In ‘The books which are on the table are mine’, ‘which are on the table’ is a defining relative clause.
giải thích người hoặc vật cụ thể mà bạn đang nói đến thay vì cung cấp thêm thông tin về họ. Trong 'Những cuốn sách trên bàn là của tôi', 'những cuốn sách trên bàn' là một mệnh đề quan hệ xác định.