Định nghĩa của từ molestation

molestationnoun

quấy rối

/ˌmɒleˈsteɪʃn//ˌməʊleˈsteɪʃn/

Từ "molestation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molestare", có nghĩa là "làm phiền, làm phiền, quấy rối". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả bất kỳ hình thức quấy rối hoặc gây phiền nhiễu nào. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cụ thể hành vi làm phiền hoặc can thiệp vào ai đó, đặc biệt là theo cách tình dục. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của xã hội về những gì cấu thành nên hành vi có hại và mong muốn phân biệt giữa những sự khó chịu nhỏ và những hành vi phạm tội nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm

namespace
Ví dụ:
  • Mary's daughter disclosed that she had been molested by a trusted family friend, leaving the entire family in shock and disbelief.

    Con gái của Mary tiết lộ rằng cô đã bị một người bạn thân của gia đình xâm hại, khiến cả gia đình vô cùng sốc và không thể tin nổi.

  • The police arrested a man for molesting several women on the subway, which has caused outrage in the community and demands for stricter safety measures.

    Cảnh sát đã bắt giữ một người đàn ông vì tội quấy rối nhiều phụ nữ trên tàu điện ngầm, gây phẫn nộ trong cộng đồng và đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn.

  • In response to the increasing number of molestation cases, the school authorities have decided to hire additional security guards and organize self-defense classes for the students.

    Để ứng phó với số vụ xâm hại ngày càng tăng, nhà trường đã quyết định thuê thêm nhân viên bảo vệ và tổ chức các lớp học tự vệ cho học sinh.

  • The victim of molestation, who was previously hesitant to come forward, has now decided to file a chargesheet and seek justice for the heinous crime committed against her.

    Nạn nhân của vụ xâm hại, người trước đây còn ngần ngại không dám lên tiếng, giờ đây đã quyết định nộp đơn tố cáo và tìm kiếm công lý cho tội ác tày đình mà cô đã gây ra.

  • After experiencing molestation on a crowded bus, Anna has quit her regular travels and prefers to rely on ride-sharing apps as a safer alternative.

    Sau khi bị quấy rối trên xe buýt đông đúc, Anna đã từ bỏ những chuyến đi thường lệ và thích sử dụng ứng dụng đi chung xe như một giải pháp thay thế an toàn hơn.

  • The accused, who was caught red-handed while molesting a young girl, faced severe condemnation and backlash from the public, leading to him being ostracized from society.

    Bị cáo, người bị bắt quả tang khi đang sàm sỡ một bé gái, đã phải đối mặt với sự lên án và phản ứng dữ dội từ công chúng, khiến hắn bị xã hội xa lánh.

  • The suspect, who has been accused of multiple molestation cases, is still at large, leaving the police baffled and the citizens fearful.

    Nghi phạm, người bị cáo buộc nhiều lần xâm hại tình dục, vẫn đang lẩn trốn, khiến cảnh sát bối rối và người dân lo sợ.

  • The victim accused the local politician of molestation, leading to a major scandal that could potentially end his political career.

    Nạn nhân cáo buộc chính trị gia địa phương xâm hại tình dục, dẫn đến một vụ bê bối lớn có khả năng chấm dứt sự nghiệp chính trị của ông.

  • In a society where molestation is a common occurrence, women are taking to the streets to protest against the culture of victim-blaming and demand stricter laws to protect their rights.

    Trong một xã hội mà nạn quấy rối tình dục diễn ra thường xuyên, phụ nữ đang xuống đường để phản đối văn hóa đổ lỗi cho nạn nhân và yêu cầu luật pháp nghiêm ngặt hơn để bảo vệ quyền của họ.

  • The decades-old unreported incidents of molestation against underprivileged children, that have come to light recently, have sparked a national outrage and triggered calls for reforms in child protection policies.

    Những vụ việc xâm hại trẻ em có hoàn cảnh khó khăn kéo dài hàng thập kỷ không được báo cáo, mới được đưa ra ánh sáng gần đây, đã gây ra sự phẫn nộ trên toàn quốc và kêu gọi cải cách chính sách bảo vệ trẻ em.