Định nghĩa của từ dewy

dewyadjective

sương

/ˈdjuːi//ˈduːi/

Từ "dewy" có nguồn gốc từ nguyên đẹp. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dǣw", có nghĩa là "dew" hoặc "sương mai". Từ này bắt nguồn từ nguyên Germanic "*daiziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Taue", có nghĩa là "dew". Từ "dewy" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó được phủ hoặc làm ẩm bằng sương, chẳng hạn như lá hoặc hoa. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để mô tả thứ gì đó có vẻ ngoài mềm mại, mịn màng và dịu nhẹ, gợi nhớ đến tác dụng sảng khoái và hồi sinh của sương mai. Ngày nay, "dewy" được dùng để mô tả không chỉ vẻ ngoài của một vật thể hoặc người mà còn cả bầu không khí hoặc tâm trạng do thứ gì đó tạo ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư sương

meaningướt sương, đẫm sương

namespace
Ví dụ:
  • The morning grass was dewy, sparkling in the sunlight.

    Buổi sáng, thảm cỏ còn đẫm sương, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • After a gentle rain, the leaves on the trees looked dewy and refreshed.

    Sau cơn mưa nhẹ, những chiếc lá trên cây trông đẫm sương và tươi mát.

  • Her delicate skin had a dewy glow that seemed to radiate health and vitality.

    Làn da mỏng manh của cô sáng bừng như sương, toát lên vẻ khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.

  • The flowers in the garden were dewy and fragrant after the night's rain.

    Những bông hoa trong vườn đẫm sương và thơm ngát sau cơn mưa đêm.

  • The dew on the orchard grass shimmered in the crisp autumn air.

    Những giọt sương trên thảm cỏ trong vườn lấp lánh trong không khí mùa thu trong lành.

  • The garden path was slick with dew that clung to the pine needles.

    Con đường trong vườn trơn trượt vì sương đọng trên lá thông.

  • The grapes in the vineyard were dewy and sweet in the early morning hours.

    Những trái nho trong vườn nho còn đẫm sương và ngọt vào sáng sớm.

  • Her eyes were dewy with tears, sparkling with unshed emotion.

    Đôi mắt cô đẫm lệ, lấp lánh những cảm xúc chưa bộc lộ.

  • The spider webs that had formed overnight were dewy and intricate.

    Những tấm mạng nhện được hình thành qua đêm trông ẩm ướt và phức tạp.

  • The air was thick with the scent of dewy earth and blooming flowers.

    Không khí nồng nặc mùi đất ẩm và mùi hoa nở.

Từ, cụm từ liên quan