Định nghĩa của từ mistake for

mistake forphrasal verb

lỗi cho

////

Cụm từ "mistake for" là một cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh. Cụm động từ được tạo thành từ một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ làm thay đổi nghĩa của động từ. Nguồn gốc của cụm động từ cụ thể này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh. Vào thời điểm đó, nó được viết là "make for" và nghĩa gốc của nó là di chuyển hoặc hướng tới một cái gì đó. Ví dụ, "a ship makes for the shore" có nghĩa là con tàu đang hướng về phía bờ biển. Theo thời gian, cụm từ bắt đầu mang một ý nghĩa khác và đến thế kỷ 16, nó đã phát triển thành có nghĩa là đưa ai đó hoặc cái gì đó đi, hoặc nhầm lẫn xác định ai đó hoặc cái gì đó thành thứ khác. Ví dụ, "I mistaken her for my sister" có nghĩa là tôi đã nhầm tưởng rằng ai đó là em gái mình trong khi thực tế, đó là người khác. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và đã trở thành một phần phổ biến của ngôn ngữ này, với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, chẳng hạn như khả năng sử dụng ở cả dạng chuyển tiếp và không chuyển tiếp, cũng như được sử dụng như danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ, "She's an easy person to mistake for a celebrity" có thể có nghĩa là cô ấy giống một người nổi tiếng, khiến cô ấy dễ bị nhầm lẫn với người đó. Nhìn chung, sự phát triển của cụm từ "mistake for" từ nghĩa ban đầu đến cách sử dụng hiện tại làm nổi bật bản chất năng động của ngôn ngữ và cách nó có thể thay đổi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I accidentally knocked over my glass during dinner, making a mistake that resulted in red wine spilling all over my white shirt.

    Tối qua, trong lúc ăn tối, tôi vô tình làm đổ chiếc ly, khiến rượu vang đỏ đổ khắp chiếc áo sơ mi trắng của tôi.

  • The salesperson informed me that the product I had purchased was actually the wrong color, explaining that my initial selection was a mistake.

    Nhân viên bán hàng thông báo với tôi rằng sản phẩm tôi mua thực chất không đúng màu, giải thích rằng lựa chọn ban đầu của tôi là sai lầm.

  • In my haste to complete the project, I forgot to include a crucial element, realizing too late that my failure to double-check my work resulted in a serious mistake.

    Trong lúc vội vã hoàn thành dự án, tôi đã quên đưa vào một yếu tố quan trọng, và nhận ra quá muộn rằng việc không kiểm tra lại công việc của mình đã dẫn đến một sai lầm nghiêm trọng.

  • While calculating the fractions, I made a simple arithmetic mistake that led to a miscalculation in my answer.

    Khi tính phân số, tôi đã mắc một lỗi số học đơn giản dẫn đến kết quả tính toán sai.

  • After double-checking my assignment, I discovered that I had chosen the wrong answer for question , realizing to my dismay that my careless mistake had cost me a significant amount of marks.

    Sau khi kiểm tra lại bài tập, tôi phát hiện mình đã chọn sai đáp án, và vô cùng thất vọng khi nhận ra rằng lỗi bất cẩn của mình đã khiến tôi mất đi một lượng điểm đáng kể.

  • During the presentation, I mistakenly referred to the wrong slide, causing embarrassment and confusion among my audience.

    Trong bài thuyết trình, tôi đã vô tình chuyển nhầm slide, khiến khán giả bối rối và hoang mang.

  • As I was typing the newsletter, I mistakenly copied and pasted the same text twice, resulting in a double error and forcing me to start from scratch.

    Khi đang gõ bản tin, tôi đã vô tình sao chép và dán cùng một văn bản hai lần, dẫn đến lỗi kép và buộc tôi phải viết lại từ đầu.

  • I regretfully admitted to my boss that I had missed an important deadline, conceding that my oversight had been a grave mistake.

    Tôi hối hận thừa nhận với sếp rằng tôi đã bỏ lỡ một thời hạn quan trọng, thừa nhận rằng sự thiếu sót của tôi là một sai lầm nghiêm trọng.

  • My friend, who is a notorious typer of mistakes, failed to spot a major error in her report, contributing to it subsequently being disapproved.

    Bạn tôi, người nổi tiếng là hay mắc lỗi đánh máy, đã không phát hiện ra một lỗi lớn trong báo cáo của mình, dẫn đến việc báo cáo đó sau đó bị từ chối.

  • I understand that we may make mistakes but I will strive to minimize errors, accepting that any error at all could still mark a significant misstep.

    Tôi hiểu rằng chúng ta có thể mắc lỗi nhưng tôi sẽ cố gắng giảm thiểu lỗi, chấp nhận rằng bất kỳ lỗi nào cũng có thể là một sai lầm đáng kể.