Định nghĩa của từ misinterpret

misinterpretverb

Giải thích sai

/ˌmɪsɪnˈtɜːprət//ˌmɪsɪnˈtɜːrprət/

Từ "misinterpret" là sự kết hợp của hai từ: "mis" và "interpret". "Mis" là tiền tố chỉ sự thiếu hụt, hoặc điều gì đó sai hoặc tệ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có liên quan đến từ "miss". "Interpret" bắt nguồn từ tiếng Latin "interpretare", có nghĩa là "giải thích" hoặc "dịch". Nó đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Do đó, "misinterpret" theo nghĩa đen có nghĩa là "giải thích không đúng" hoặc "hiểu sai".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghiểu sai, giải thích sai

meaningdịch sai

namespace
Ví dụ:
  • Mary misinterpreted Billy's hesitation as a sign of disinterest when in reality, he was just nervous to ask her out.

    Mary hiểu lầm sự do dự của Billy là dấu hiệu của sự không quan tâm khi thực tế, anh ấy chỉ đang lo lắng khi muốn rủ cô đi chơi.

  • The speaker's interpretation of the poem was misguided due to the lack of context about the author's intent.

    Diễn giải bài thơ của người nói đã bị hiểu sai do thiếu bối cảnh về ý định của tác giả.

  • The defendant's silence during questioning was misconstrued by the prosecutor as an admission of guilt, when in fact, he was merely gathering his thoughts.

    Sự im lặng của bị cáo trong quá trình thẩm vấn đã bị công tố viên hiểu lầm là sự thừa nhận tội lỗi, trong khi thực tế, bị cáo chỉ đang tập trung suy nghĩ.

  • Her jealous boyfriend misinterpreted a harmless message between her and a friend as flirtatious, leading to an unnecessary argument.

    Người bạn trai ghen tuông của cô đã hiểu lầm một tin nhắn vô hại giữa cô và một người bạn thành tin nhắn tán tỉnh, dẫn đến một cuộc tranh cãi không đáng có.

  • The metaphor used in the text was misconstrued by the reader, who took it at face value instead of understanding its figurative meaning.

    Ẩn dụ được sử dụng trong văn bản đã bị người đọc hiểu sai, họ hiểu theo nghĩa đen thay vì hiểu ý nghĩa tượng trưng của nó.

  • Some politicians misinterpreted the public's anger during a protest as a call for violence, when in reality, they were demanding social and political reforms.

    Một số chính trị gia đã hiểu sai sự tức giận của công chúng trong cuộc biểu tình là lời kêu gọi bạo lực, trong khi thực tế, họ đang yêu cầu cải cách xã hội và chính trị.

  • After misinterpreting the shift in his spouse's behavior, the husband made an unfounded accusation that caused a reservoir of pain and resentment between them.

    Sau khi hiểu sai sự thay đổi trong hành vi của vợ, người chồng đã đưa ra lời buộc tội vô căn cứ khiến hai người đau khổ và oán giận.

  • The employee's diplomatic response to his supervisor's criticism was misconstrued as a lack of commitment or passion for his work, when in fact, he was simply trying to remain professional.

    Phản ứng ngoại giao của nhân viên trước lời chỉ trích của cấp trên đã bị hiểu lầm là thiếu cam kết hoặc đam mê công việc, trong khi thực tế, anh ta chỉ đang cố gắng duy trì thái độ chuyên nghiệp.

  • During an important negotiation, the buyer misinterpreted the seller's silence as a sign of hesitancy, when in actuality, the seller was merely calculating his next move.

    Trong một cuộc đàm phán quan trọng, người mua đã hiểu lầm sự im lặng của người bán là dấu hiệu của sự do dự, trong khi thực tế, người bán chỉ đang tính toán động thái tiếp theo của mình.

  • Due to cultural miscommunication, the delegates misinterpreted each other's proposals, squandering opportunities for mutual cooperation and understanding.

    Do hiểu sai về văn hóa, các đại biểu đã hiểu sai đề xuất của nhau, lãng phí cơ hội hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.