Định nghĩa của từ mirror image

mirror imagenoun

hình ảnh phản chiếu

/ˌmɪrər ˈɪmɪdʒ//ˌmɪrər ˈɪmɪdʒ/

Thuật ngữ "mirror image" ban đầu xuất phát từ việc sử dụng gương để phản chiếu hình ảnh. Trong khoa học, thuật ngữ này được dùng để mô tả một hình ảnh có hình dạng và kích thước giống hệt hình ảnh khác, nhưng bị đảo ngược từ trái sang phải. Sự đảo ngược này xảy ra do sóng ánh sáng bị bẻ cong hoặc khúc xạ khi đi vào và rời khỏi gương, khiến hình ảnh phản chiếu trông ngược lại với hình ảnh gốc. Khái niệm ảnh phản chiếu, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, sinh học và toán học, đã mở ra những hiểu biết và hiểu biết mới về thế giới của chúng ta. Ví dụ, trong sinh học, thuật ngữ "mirror image" được dùng để mô tả bàn tay trái và tay phải của con người, trông giống nhau nhưng khác nhau về cách chúng phù hợp với cơ thể chúng ta. Hướng tay này được gọi là tính quang học, và nó có ý nghĩa quan trọng đối với y học, nơi hình ảnh phản chiếu của các phân tử (được gọi là đồng phân quang học) có thể có các tác động sinh học rất khác nhau. Bằng cách hiểu được hình ảnh phản chiếu của các phân tử, các nhà khoa học có thể phát triển các loại thuốc hiệu quả và an toàn hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "mirror image" làm nổi bật thế giới phản chiếu, đối xứng và tính quang học hấp dẫn và phức tạp bao quanh chúng ta, và tiếp tục truyền cảm hứng cho các cuộc điều tra và khám phá khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • When you drop a ball into a still pool of water, it creates a mirror image reflection.

    Khi bạn thả một quả bóng vào một hồ nước tĩnh lặng, nó sẽ tạo ra hình ảnh phản chiếu trong gương.

  • In a palm reader's crystal ball, the future is revealed in the form of a mirror image of the present.

    Trong quả cầu pha lê của người xem chỉ tay, tương lai được tiết lộ dưới dạng hình ảnh phản chiếu của hiện tại.

  • The bacteria under the microscope displays a mirror image of the healthy cell, except for its asymmetrical shape.

    Vi khuẩn dưới kính hiển vi hiển thị hình ảnh phản chiếu của tế bào khỏe mạnh, ngoại trừ hình dạng không đối xứng.

  • If you hold a seashell up to the light, you may notice a mirror image of your surroundings reflected inside it.

    Nếu bạn giơ một vỏ sò lên trước ánh sáng, bạn có thể thấy hình ảnh phản chiếu của môi trường xung quanh bên trong vỏ sò.

  • Looking at a silhouette in the dark, it is impossible to distinguish between the figure and its mirror image.

    Khi nhìn vào một hình bóng trong bóng tối, không thể phân biệt được đâu là hình bóng đó và đâu là hình ảnh phản chiếu trong gương.

  • The molecular structure of a protein's mirror image is called a "mirror slave" and is capable of mimicking the activity of the original protein in certain situations.

    Cấu trúc phân tử của ảnh phản chiếu của protein được gọi là "protein phụ" và có khả năng bắt chước hoạt động của protein gốc trong một số tình huống nhất định.

  • A mirror provides us with a mirror image of ourselves, reflecting our physical features in reverse.

    Gương cung cấp cho chúng ta hình ảnh phản chiếu của chính mình, phản ánh ngược lại các đặc điểm ngoại hình của chúng ta.

  • In a hall of mirrors, the distorted and multitudinous mirror images can disorient and confuse the viewer.

    Trong một căn phòng đầy gương, những hình ảnh phản chiếu méo mó và quá nhiều có thể khiến người xem mất phương hướng và bối rối.

  • Some animals, such as jellyfish and sea anemones, have mirror image symmetrical bodies that look exactly the same when viewed from one side or the other.

    Một số loài động vật, chẳng hạn như sứa và hải quỳ, có cơ thể đối xứng như ảnh phản chiếu, trông giống hệt nhau khi nhìn từ bên này hay bên kia.

  • A computer program can create a mirror image of a design, allowing for quick and easy mirroring of any symmetrical pattern.

    Một chương trình máy tính có thể tạo ra hình ảnh phản chiếu của một thiết kế, cho phép phản chiếu nhanh chóng và dễ dàng bất kỳ mẫu đối xứng nào.