Định nghĩa của từ mirrored

mirroredadjective

được nhân đôi

/ˈmɪrəd//ˈmɪrərd/

Từ "mirrored" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "mirus," có nghĩa là "wonder" hoặc "phép lạ," và "aere," có nghĩa là "giống hệt". Ban đầu, từ "mirrored" dùng để chỉ một điều gì đó phi thường, khác thường hoặc đáng kinh ngạc. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả một điều gì đó phản chiếu hoặc bắt chước một điều gì đó khác. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được liên kết với những chiếc gương làm bằng thủy tinh hoặc kim loại, phản chiếu hình ảnh. Ngày nay, "mirrored" thường được dùng để mô tả các bề mặt phản chiếu ánh sáng, hình ảnh hoặc vật thể, cũng như theo nghĩa bóng để mô tả một điều gì đó có chất lượng tương tự hoặc trùng lặp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggương

meaning(nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)

type ngoại động từ

meaningphản chiếu, phản ánh

namespace
Ví dụ:
  • The wall behind the dresser was decorated with a series of framed paintings that mirrored the stunning view outside the window.

    Bức tường phía sau tủ quần áo được trang trí bằng một loạt tranh đóng khung phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp bên ngoài cửa sổ.

  • The high-end eyeshadow palette mirrored the latest fashion trends with its mix of iridescent and metallic shades.

    Bảng phấn mắt cao cấp phản ánh xu hướng thời trang mới nhất với sự kết hợp giữa các sắc thái óng ánh và ánh kim.

  • The car's design mimicked the original model, right down to the same mirrored finish on the chrome accents.

    Thiết kế của chiếc xe mô phỏng theo mẫu xe gốc, thậm chí cả lớp hoàn thiện bóng loáng trên các điểm nhấn bằng crôm.

  • The dress's intricate beaded pattern mirrored the twinkling of the stars on a clear night.

    Họa tiết hạt cườm tinh xảo của chiếc váy phản chiếu ánh sáng lấp lánh của những vì sao vào một đêm quang đãng.

  • The room's modern aesthetic was accentuated by the mirrored furniture, which added to the impression of space and luminosity.

    Tính thẩm mỹ hiện đại của căn phòng được nhấn mạnh bằng đồ nội thất có gương, tạo cảm giác không gian rộng rãi và sáng sủa.

  • The bright and bold graphics on the poster appeared to be mirroring every movement made by the passersby.

    Đồ họa tươi sáng và đậm nét trên áp phích dường như phản ánh mọi chuyển động của người qua đường.

  • The sharp shapes and lines of the minimalist vase mirrored the clean simplicity of its surroundings.

    Những hình dạng và đường nét sắc sảo của chiếc bình tối giản phản chiếu sự giản đơn, sạch sẽ của môi trường xung quanh.

  • The figure's contours seemed to be mirrored by the ripples that appeared on the still water as it moved gracefully through the pond.

    Đường nét của bức tượng dường như được phản chiếu qua những gợn sóng xuất hiện trên mặt nước tĩnh lặng khi nó chuyển động nhẹ nhàng qua ao.

  • The window's tinted glass mirrored the deep blue of the night sky, rendering it almost indistinguishable from a star-studded backdrop.

    Kính màu của cửa sổ phản chiếu màu xanh thẳm của bầu trời đêm, khiến nó gần như không thể phân biệt được với phông nền đầy sao.

  • The crowded restaurant was a blur of motion, but mirrored walls revealed hidden glimpses of those who hurried outside, trying to escape the hangry crowds.

    Nhà hàng đông đúc trở nên mờ nhạt, nhưng những bức tường gương cho thấy những hình ảnh ẩn giấu của những người vội vã ra ngoài, cố gắng thoát khỏi đám đông đói bụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches