Định nghĩa của từ inverse

inverseadjective

nghịch đảo

/ˌɪnˈvɜːs//ˌɪnˈvɜːrs/

Từ "inverse" bắt nguồn từ tiếng Latin "inversus", có nghĩa là "quay lại" hoặc "đảo ngược". Trong toán học, khái niệm về phép toán nghịch đảo xuất hiện khi hai phép toán có thể được thực hiện ngược lại, sao cho có thể thu được kết quả ban đầu. Ví dụ, phép cộng và phép trừ là các phép toán nghịch đảo, vì khi cộng một số rồi trừ đi cùng một số đó sẽ cho kết quả là giá trị ban đầu. Thuật ngữ "inverse" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh toán học, bao gồm đại số, lượng giác và phép tính, trong đó nó đề cập đến các phép toán, hàm hoặc ma trận hoàn tác hoặc đảo ngược các phép biến đổi trước đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngược lại

meaning(toán học) ngược, nghịch đảo

exampleinverse ratio: tỷ số ngược

type danh từ

meaningcái ngược lại; điều ngược lại

meaning(toán học) số nghịch đảo

exampleinverse ratio: tỷ số ngược

namespace

opposite in amount or position to something else

trái ngược về số lượng hoặc vị trí với cái gì khác

Ví dụ:
  • A person's wealth is often in inverse proportion to their happiness (= the more money they have, the less happy they are).

    Sự giàu có của một người thường tỷ lệ nghịch với hạnh phúc của họ (= họ càng có nhiều tiền thì họ càng ít hạnh phúc).

  • There is often an inverse relationship between the power of the tool and how easy it is to use.

    Thường có mối quan hệ nghịch đảo giữa sức mạnh của công cụ và mức độ dễ sử dụng của nó.

  • The inverse of 3 in multiplication is 0.33333 (one-third).

    Nghịch đảo của 3 trong phép nhân là 0,33333 (một phần ba).

  • To find the inverse of a matrix, you need to transpose it and multiply each element by -1.

    Để tìm ma trận nghịch đảo, bạn cần chuyển vị ma trận đó và nhân mỗi phần tử với -1.

  • The inverse function of sine is called arcsin.

    Hàm nghịch đảo của sin được gọi là arcsin.

the exact opposite of something

hoàn toàn trái ngược với cái gì đó