tính từ
phải trả lại
reversible possessions: của cải phải trả giá
không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth: vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion: chuyển động thuận nghịch
reversible transformation: phép biến đổi nghịch được
Default
khả nghịch, thuận nghịch